Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repatronnage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự so lại gốc cây (để khám phá gỗ chặt phi pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Repaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần) Ngoại động từ Bắt bóng (trong trò chơi bóng quần)
  • Repavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repavement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát lại Danh từ giống đực Sự lát lại
  • Repaver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát lại Ngoại động từ Lát lại Repaver une rue lát lại một đường phố
  • Repayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả tiền lần nữa Ngoại động từ Trả tiền lần nữa
  • Repaître

    Ngoại động từ Làm cho thỏa thích Repaître ses yeux de thỏa thích ngắm repaître son esprit de lectures đọc sách làm cho thỏa thích...
  • Repeindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơn lại, tô lại Ngoại động từ Sơn lại, tô lại Repeindre son appartement sơn lại căn phòng
  • Repeint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ tô lại (trên bức họa) Danh từ giống đực Chỗ tô lại (trên bức họa)
  • Rependre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Treo lại Ngoại động từ Treo lại
  • Repenser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy nghĩ lại 2 Ngoại động từ 2.1 Xem xét lại Nội động từ Suy nghĩ lại J\'y repenserai tôi...
  • Repentance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn năn 1.2 Sự thay đổi quyết định Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Repentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn năn Tính từ Ăn năn Pécheur repentant người có tội ăn năn
  • Repenti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã ăn năn, đã hối lỗi Tính từ Đã ăn năn, đã hối lỗi Coupable repenti người có tội đã ăn năn
  • Repentie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đi tu (do biết hối lỗi) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đi tu (do...
  • Repentir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng ăn năn, nỗi ân hận 1.2 (nghệ thuật) sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình...
  • Repercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lại, khoét lại, giùi lại 1.2 Chạm lộng Ngoại động từ Đục lại, khoét lại, giùi...
  • Reperceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm lộng (đồ trang sức) Danh từ giống đực Thợ chạm lộng (đồ trang sức)
  • Reperdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thua Ngoại động từ Lại thua Il a tout reperdu au jeu nó đánh bạc lại thua hết
  • Repetassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự vá víu, sự vá tạm Danh từ giống đực (thân mật) sự vá víu, sự vá tạm
  • Repetissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) sự làm giảm giá trị, sự hạ thấp 1.3 Phản nghĩa Agrandissement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top