Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repentie

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) đi tu (do biết hối lỗi)

Xem thêm các từ khác

  • Repentir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng ăn năn, nỗi ân hận 1.2 (nghệ thuật) sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình...
  • Repercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lại, khoét lại, giùi lại 1.2 Chạm lộng Ngoại động từ Đục lại, khoét lại, giùi...
  • Reperceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chạm lộng (đồ trang sức) Danh từ giống đực Thợ chạm lộng (đồ trang sức)
  • Reperdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thua Ngoại động từ Lại thua Il a tout reperdu au jeu nó đánh bạc lại thua hết
  • Repetassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự vá víu, sự vá tạm Danh từ giống đực (thân mật) sự vá víu, sự vá tạm
  • Repetissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) sự làm giảm giá trị, sự hạ thấp 1.3 Phản nghĩa Agrandissement,...
  • Repeuplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại di dân đến 1.2 Sự trồng lại (rừng...); sự thả lại (cá vào ao...) Danh từ giống...
  • Repeupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại di dân đến 1.2 Lại di thực; trồng lại, thả lại Ngoại động từ Lại di dân đến Repeupler...
  • Repic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự được tính ngay chín mươi điểm (bài pikê) Danh từ giống đực...
  • Repincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Véo lại, bẹo lại 1.2 Cặp lại, kẹp lại 1.3 (nghĩa bóng) tóm lại, bắt lại Ngoại động...
  • Repiquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi 1.2 Sự thay đá lát (đường) 1.3 (nhiếp ảnh) sự sửa...
  • Repiquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi 1.2 Sự thay đá lát (đường) 1.3 (nhiếp ảnh) sự sửa...
  • Repiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại châm, lại đâm 1.2 Lại ghim, lại cắm 1.3 (nông nghiệp) cấy, ra ngôi 1.4 Thay đá lát (mặt...
  • Repiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) thợ cấy Danh từ giống đực (nông nghiệp) thợ cấy
  • Repiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô thợ cấy 1.2 Máy cấy Danh từ giống cái Cô thợ cấy Máy cấy
  • Replacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để lại, sự đặt lại 1.2 Sự lại xếp chỗ làm cho (ai) Danh từ giống đực Sự để...
  • Replacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để lại, đặt lại 1.2 Lại xếp chỗ làm cho Ngoại động từ Để lại, đặt lại Replacer...
  • Replain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trồng trọt sườn núi Danh từ giống đực Đất trồng trọt sườn núi
  • Replainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền nộp để xin kiện Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tiền nộp...
  • Replanir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào trau Ngoại động từ Bào trau Replanir un parquet bào trau một sàn nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top