- Từ điển Pháp - Việt
Repic
|
Danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) sự được tính ngay chín mươi điểm (bài pikê)
Xem thêm các từ khác
-
Repincer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Véo lại, bẹo lại 1.2 Cặp lại, kẹp lại 1.3 (nghĩa bóng) tóm lại, bắt lại Ngoại động... -
Repiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi 1.2 Sự thay đá lát (đường) 1.3 (nhiếp ảnh) sự sửa... -
Repiquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi 1.2 Sự thay đá lát (đường) 1.3 (nhiếp ảnh) sự sửa... -
Repiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại châm, lại đâm 1.2 Lại ghim, lại cắm 1.3 (nông nghiệp) cấy, ra ngôi 1.4 Thay đá lát (mặt... -
Repiqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) thợ cấy Danh từ giống đực (nông nghiệp) thợ cấy -
Repiqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô thợ cấy 1.2 Máy cấy Danh từ giống cái Cô thợ cấy Máy cấy -
Replacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự để lại, sự đặt lại 1.2 Sự lại xếp chỗ làm cho (ai) Danh từ giống đực Sự để... -
Replacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để lại, đặt lại 1.2 Lại xếp chỗ làm cho Ngoại động từ Để lại, đặt lại Replacer... -
Replain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất trồng trọt sườn núi Danh từ giống đực Đất trồng trọt sườn núi -
Replainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền nộp để xin kiện Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tiền nộp... -
Replanir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào trau Ngoại động từ Bào trau Replanir un parquet bào trau một sàn nhà -
Replanissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào trau Danh từ giống đực Sự bào trau Le replanissage d\'un escalier sự bào trau một cầu... -
Replanisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ bào trau Danh từ giống đực Thợ bào trau -
Replantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng lại Danh từ giống cái Sự trồng lại -
Replanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lại Ngoại động từ Trồng lại Replanter une forêt trồng lại một khu rừng dépoter une... -
Replat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) vai thung lũng Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) vai thung lũng -
Replet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mũm mĩm, béo mập Tính từ Mũm mĩm, béo mập Femme replète người đàn bà mũm mĩm -
Repleuvoir
Mục lục 1 Không ngôi 1.1 Lại mưa Không ngôi Lại mưa -
Repli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép gập, nếp gập sâu 1.2 Khúc cuộn 1.3 (giải phẫu) nếp 1.4 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín,... -
Repliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gập lại, có thể gập trở lại Tính từ Có thể gập lại, có thể gập trở lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.