Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Replet

Mục lục

Tính từ

Mũm mĩm, béo mập
Femme replète
người đàn bà mũm mĩm

Xem thêm các từ khác

  • Repleuvoir

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 Lại mưa Không ngôi Lại mưa
  • Repli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép gập, nếp gập sâu 1.2 Khúc cuộn 1.3 (giải phẫu) nếp 1.4 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín,...
  • Repliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gập lại, có thể gập trở lại Tính từ Có thể gập lại, có thể gập trở lại
  • Repliement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắng mình xuống 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gập lại, sự gập trở lại Danh...
  • Replier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập lại, gập trở lại 1.2 Rút lui Ngoại động từ Gập lại, gập trở lại Replier un journal...
  • Replisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gấp nếp lại, xếp nếp lại Ngoại động từ Gấp nếp lại, xếp nếp lại
  • Reploiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực repliement repliement
  • Replonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm lại, nhúng lại 1.2 (nghĩa bóng) lại hãm vào 2 Nội động từ 2.1 Lại ngâm mình Ngoại...
  • Repolir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trau chuốt lại Ngoại động từ Đánh bóng lại Repolir...
  • Repolissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng lại Danh từ giống đực Sự đánh bóng lại
  • Reponchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước nhuộm) Ngoại động từ (kỹ thuật) thêm thuốc (vào nước...
  • Repopulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái repeuplement 1 1
  • Report

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) sự mang sang; khoản tiền mang sang 1.2 Sự sang hình 1.3 Sự hoãn 1.4 Người mua chịu...
  • Reportage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề phóng viên (cho một tờ báo) 1.2 Bài phóng sự 1.3 Văn phóng sự Danh từ giống cái Nghề...
  • Reporter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên Danh từ giống đực Phóng viên Un reporter consciencieux một phóng viên có lương...
  • Reporter-cameraman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phóng viên quay phim tin tức Danh từ giống đực Phóng viên quay phim tin tức
  • Reporteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán chịu lại (sau khi mua trả tiền mặt) 1.2 Thợ sang hình Danh từ giống đực Người...
  • Reporté

    Danh từ giống đực Người mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
  • Repos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi 1.2 (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ 1.3 (văn học) giấc ngủ...
  • Reposant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Tính từ Làm cho thư thái, thoải mái, đỡ mệt Lecture reposante...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top