Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reprise

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chiếm lại
La reprise d'une ville
sự chiếm lại một thành phố
Sự lấy lại
Droit de reprise
quyền lấy lại nhà
Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại
Reprise d'une activité
sự lại tiếp tục một hoạt động
la reprise d'une mode
sự phục hồi một mốt
Sự diễn lại (vở kịch); sự trình bày lại (một điệu hát)
(thể dục thể thao) hiệp
(âm nhạc) phần trở lại
(xây dựng) sự sửa lại, sự xây lại
Sự mạng (quần áo...)
(cơ học) sự tăng nhanh tốc độ
Đồ đạc mua lại (của chủ nhà cũ); tiền mua đồ đạc cũ (của chủ nhà cũ)
à plusieurs reprises
nhiều lần liên tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Repriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất
  • Repriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng
  • Reprochable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể không thừa nhận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng chê trách Tính từ...
  • Reproche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chê trách, lời trách mắng 1.2 Lời trách móc, lời trách 1.3 (luật học, pháp lý) sự...
  • Reprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách, trách mắng 1.2 Trách móc, trách 1.3 (luật học, pháp lý) không thừa nhận Ngoại động...
  • Reproducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh sản 1.2 (tâm lý học) tạo lại 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Con vật giống Tính từ Sinh sản Organe...
  • Reproductibilité

    Danh từ giống cái Khả năng sinh sản
  • Reproductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sinh sản Tính từ Có thể sinh sản
  • Reproductif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) sinh sản 1.2 (kinh tế) tái sản xuất Tính từ (để) sinh sản (kinh tế) tái sản xuất
  • Reproduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản 1.2 Sự in sao, sự sao chụp; bản in sao, bản sao chụp, bản sao...
  • Reproductive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reproductif reproductif
  • Reproductrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy sao phiếu lỗ Tính từ giống cái reproducteur reproducteur Danh từ...
  • Reproduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thể hiện lại, tạo lại 1.2 Đăng lại 1.3 Trình bày lại 1.4 Sao; in sao, sao chụp Ngoại động...
  • Reprographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao Danh từ giống cái Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao
  • Repromission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lời hứa (trong Thánh thư) Danh từ giống cái (tôn giáo) lời hứa (trong Thánh thư)
  • Représailles

    Danh từ giống cái (số nhiều) điều trả thù; điều trả đũa User de représailles trả đũa
  • Représentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu diễn 1.2 Có thể diễn (vở kịch...) 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Représentant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đại diện 1.2 đại biểu 1.3 (thương nghiệp) đại lý Danh từ giống đực đại diện Envoyer...
  • Représentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biểu thị 1.2 (triết học) (thuộc) biểu tượng 1.3 Tiêu biểu 1.4 đại nghị 1.5 Có tư thế Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top