- Từ điển Pháp - Việt
Reproductive
Xem thêm các từ khác
-
Reproductrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy sao phiếu lỗ Tính từ giống cái reproducteur reproducteur Danh từ... -
Reproduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thể hiện lại, tạo lại 1.2 Đăng lại 1.3 Trình bày lại 1.4 Sao; in sao, sao chụp Ngoại động... -
Reprographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao Danh từ giống cái Kỹ thuật in sao, kỹ thuật sao -
Repromission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lời hứa (trong Thánh thư) Danh từ giống cái (tôn giáo) lời hứa (trong Thánh thư) -
Représailles
Danh từ giống cái (số nhiều) điều trả thù; điều trả đũa User de représailles trả đũa -
Représentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu diễn 1.2 Có thể diễn (vở kịch...) 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Représentant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đại diện 1.2 đại biểu 1.3 (thương nghiệp) đại lý Danh từ giống đực đại diện Envoyer... -
Représentatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biểu thị 1.2 (triết học) (thuộc) biểu tượng 1.3 Tiêu biểu 1.4 đại nghị 1.5 Có tư thế Tính từ... -
Représentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất trình lại 1.2 Sự biểu thị; sự biểu diễn 1.3 Sự thể hiện, sự miêu tả; hình... -
Représentativité
Danh từ giống cái Tính chất đại biểu (quốc dân) Tính chất đại diện -
Reps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải rép (để bọc ghế) Danh từ giống đực Vải rép (để bọc ghế) -
Reptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bò Danh từ giống cái Sự bò -
Reptile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bò sát 1.2 (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật học) loài bò sát 1.5... -
Reptilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò sát Tính từ (thuộc) bò sát Origine reptilienne des oiseaux nguồn gốc (từ) bò sát của chim -
Reptilienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reptilien reptilien -
Repu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn no, no nê 1.2 Thoả thuê, chán chê 1.3 Phản nghĩa Affamé. Inassouvi Tính từ Ăn no, no nê Je suis repu tôi... -
Repue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn Tính từ giống cái repu repu Danh... -
Repère
Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de... -
Repérable
Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.