Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Requise

Mục lục

Tính từ

Đòi hỏi, cần thiết
Conditions requises
điều kiện cần thiết
Danh từ giống đực
Người bị trưng tập

Xem thêm các từ khác

  • Requisitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản buộc tội Danh từ giống đực Bản buộc tội Réquisitoire du ministère public (luật học,...
  • Requitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rời, lại bỏ 1.2 Lại từ biệt Ngoại động từ Lại rời, lại bỏ Requitter son pays lại...
  • Requérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 Trưng tập 1.3 đòi hỏi Ngoại động từ đòi, yêu cầu Requérir l\'application...
  • Resaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thêm mắm muối (vào canh...) Ngoại động từ Lại thêm mắm muối (vào canh...)
  • Resalir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn trở lại Ngoại động từ Làm bẩn trở lại
  • Resarcelé

    Tính từ Chỉ có viền Croix resarcelée chữ thập có chỉ viền
  • Resarcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) mạng (những chỗ dệt lỗi ở tấm nhung) Ngoại động từ (ngành dệt) mạng (những...
  • Resarcissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mạng (nhung)
  • Resarcisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ mạng nhung Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ mạng nhung
  • Resarcissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự mạng (nhung) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự mạng (nhung)
  • Rescapé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát nạn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thoát nạn Tính từ Thoát nạn Danh từ giống đực Kẻ thoát...
  • Rescier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cưa lại, xẻ lại (gỗ đã xẻ ở nơi khác) Ngoại động từ Cưa lại, xẻ lại (gỗ đã xẻ...
  • Rescindable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể huy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể huy (bỏ) Contrat rescindable...
  • Rescindant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy...
  • Rescindante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy...
  • Rescindement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ)
  • Rescinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy
  • Rescisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ)
  • Rescision

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hủy bỏ, sự hủy Danh từ giống đực Sự hủy bỏ, sự hủy
  • Rescisoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện xin xét lại án hủy bỏ Tính từ rescindant rescindant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top