- Từ điển Pháp - Việt
Rescindable
Xem thêm các từ khác
-
Rescindant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy... -
Rescindante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) đơn xin hủy... -
Rescindement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) -
Rescinder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy -
Rescisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) -
Rescision
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hủy bỏ, sự hủy Danh từ giống đực Sự hủy bỏ, sự hủy -
Rescisoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện xin xét lại án hủy bỏ Tính từ rescindant rescindant... -
Rescousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ) Danh từ giống cái (hàng hải) sự lấy... -
Rescription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ -
Rescrit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng) Danh từ giống đực Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng) -
Residuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)... -
Residuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)... -
Respect
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kính trọng 1.2 Sự tôn trọng 1.3 ( số nhiều) lòng tôn kính Danh từ giống đực Sự... -
Respectabilité
Danh từ giống cái Tư cách đáng kính -
Respectable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kính 1.2 Kha khá Tính từ Đáng kính Un vieillard respectable một cụ già đáng kính Kha khá Une somme... -
Respecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kính trọng 1.2 Tôn trọng, coi trọng Ngoại động từ Kính trọng Respecter la vieillesse kính trọng... -
Respectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng Tính từ Riêng của mỗi người, riêng của... -
Respective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng Tính từ Riêng của mỗi người, riêng của... -
Respectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì Phó từ Riêng cho... -
Respectueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.