Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rescindante

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) (làm cho) hủy bỏ
Circonstances rescindantes
tình tiết (làm cho) hủy bỏ
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) đơn xin hủy (bỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Rescindement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự hủy (bỏ)
  • Rescinder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy Ngoại động từ (luật học, pháp lý) hủy bỏ, hủy
  • Rescisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ) Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (bỏ)
  • Rescision

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hủy bỏ, sự hủy Danh từ giống đực Sự hủy bỏ, sự hủy
  • Rescisoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (luật học, pháp lý) sự kiện xin xét lại án hủy bỏ Tính từ rescindant rescindant...
  • Rescousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sự lấy lại tàu (bị địch bắt giữ) Danh từ giống cái (hàng hải) sự lấy...
  • Rescription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh chỉ
  • Rescrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng) Danh từ giống đực Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng)
  • Residuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)...
  • Residuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) bã, (do) cặn 1.2 Dư Tính từ (do) bã, (do) cặn Matières résiduelles chất bã Air résiduel (sinh vật học)...
  • Respect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kính trọng 1.2 Sự tôn trọng 1.3 ( số nhiều) lòng tôn kính Danh từ giống đực Sự...
  • Respectabilité

    Danh từ giống cái Tư cách đáng kính
  • Respectable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng kính 1.2 Kha khá Tính từ Đáng kính Un vieillard respectable một cụ già đáng kính Kha khá Une somme...
  • Respecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kính trọng 1.2 Tôn trọng, coi trọng Ngoại động từ Kính trọng Respecter la vieillesse kính trọng...
  • Respectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng Tính từ Riêng của mỗi người, riêng của...
  • Respective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng Tính từ Riêng của mỗi người, riêng của...
  • Respectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì Phó từ Riêng cho...
  • Respectueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux...
  • Respectueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kính cẩn Phó từ Kính cẩn Salut respectuesement chào kính cẩn
  • Respectueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top