Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Respectueusement

Mục lục

Phó từ

Kính cẩn
Salut respectuesement
chào kính cẩn

Xem thêm các từ khác

  • Respectueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux...
  • Respirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hô hấp được, thở được Tính từ Hô hấp được, thở được Air qui n\'est pas respirable không khí...
  • Respirateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hô hấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) máy hô hấp 1.4 Mặt nạ bảo hộ lao động Tính từ Hô hấp...
  • Respiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hô hấp, sự thở Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hô hấp, sự thở...
  • Respiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hô hấp Tính từ (sinh vật học) hô hấp Voies respiratoires đường hô hấp Intensité respiratoire...
  • Respirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hô hấp, thở 1.2 (nghĩa bóng) biểu lộ 2 Ngoại động từ 2.1 Thở 2.2 Hít 2.3 Thấm nhuần 2.4 (nghĩa...
  • Resplendir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 (nghĩa bóng) rạng rỡ Nội động từ Chói lọi, rực sáng Le soleil resplendit...
  • Resplendissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 Rạng rỡ Tính từ Chói lọi, rực sáng Une beauté resplendissante một sắc đẹp...
  • Resplendissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 Rạng rỡ Tính từ Chói lọi, rực sáng Une beauté resplendissante một sắc đẹp...
  • Resplendissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rực sáng Danh từ giống đực (văn học) sự rực sáng Le resplendissement de...
  • Responsabilité

    Danh từ giống cái Trách nhiệm Accepter une responsabilité nhận một trách nhiệm Chế độ trách nhiệm Responsabilité ministérielle...
  • Responsable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm 1.2 Phụ trách 2 Danh từ 2.1 Người chịu trách nhiệm 2.2 Người phụ...
  • Responsorial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập bài hát đôi Danh từ giống đực (tôn giáo) tập bài hát đôi
  • Resquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực resquillage) 1.1 Sự gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 Sự gian lậu Danh từ giống cái (giống...
  • Resquiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 (nghĩa rộng) gian lậu 2 Ngoại động từ 2.1 Gian lậu Nội động...
  • Resquilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lậu vé 1.2 Kẻ gian lậu 1.3 Tính từ 1.4 Gian xảo, mưu mô Danh từ giống đực Kẻ lậu...
  • Ressac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sóng dồi lại Danh từ giống đực (hàng hải) sóng dồi lại
  • Ressaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại trích máu 2 Nội động từ 2.1 Lại chảy máu Ngoại động từ Lại trích máu Ressaigner un...
  • Ressaisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lại, chộp lại Ngoại động từ Nắm lại, chộp lại Le chat ressaisit sa proie con mèo chộp...
  • Ressaisissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nắm lại Danh từ giống đực (văn học) sự nắm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top