- Từ điển Pháp - Việt
Ressortir
|
Nội động từ
Lại trở ra
Nổi bật
(không ngôi) rút ra, suy ra
Nội động từ
Thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi
(nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới
Xem thêm các từ khác
-
Ressortissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)... -
Ressortissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)... -
Ressouder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn lại 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại (một mối tình...) Ngoại động từ Hàn lại (nghĩa bóng)... -
Ressource
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sách 1.2 Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí) 1.3 (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên 1.4... -
Ressourcement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự trỗi dậy (của một tình cảm...) Danh từ giống đực (văn học) sự trỗi... -
Ressouvenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng La... -
Ressuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 (kỹ... -
Ressuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 Đổ mồ hôi Nội... -
Ressui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...) Danh từ giống đực (săn bắn)... -
Ressulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bay hơi (của đất, hạt, cỏ khô...) Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Ressulvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự kiểm tra lại toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) sự kiểm tra lại... -
Ressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rogue rogue -
Ressurgir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir -
Ressuscitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm sống lại, sự hồi sức Danh từ giống cái Sự làm sống lại, sự hồi sức -
Ressusciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại 1.3 Nội động... -
Ressuscité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đi sống lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đi sống lại Tính từ Chết đi sống lại... -
Ressuyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) Danh từ giống đực Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) -
Ressuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) làm khô Ngoại động từ (tiếng địa phương) làm khô Vent qui ressuie les... -
Restant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.