Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ressortir

Mục lục

Nội động từ

Lại trở ra
Entrer et ressortir
vào và lại trở ra
Nổi bật
La couleur ressort mieux sur ce fond
trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
faire ressortir
làm nổi bật lên
(không ngôi) rút ra, suy ra
Il ressort de que vous avez raison
từ đó suy ra là anh đúng

Nội động từ

Thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi
Ce procès ressortit à un autre tribunal
vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
(nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới
Ceci ressortit au théâtre
điều này gắn với sân khấu

Xem thêm các từ khác

  • Ressortissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)...
  • Ressortissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)...
  • Ressouder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn lại 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại (một mối tình...) Ngoại động từ Hàn lại (nghĩa bóng)...
  • Ressource

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sách 1.2 Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí) 1.3 (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên 1.4...
  • Ressourcement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự trỗi dậy (của một tình cảm...) Danh từ giống đực (văn học) sự trỗi...
  • Ressouvenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng La...
  • Ressuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 (kỹ...
  • Ressuer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 Đổ mồ hôi Nội...
  • Ressui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...) Danh từ giống đực (săn bắn)...
  • Ressulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bay hơi (của đất, hạt, cỏ khô...) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Ressulvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự kiểm tra lại toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) sự kiểm tra lại...
  • Ressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rogue rogue
  • Ressurgir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir
  • Ressuscitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm sống lại, sự hồi sức Danh từ giống cái Sự làm sống lại, sự hồi sức
  • Ressusciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại 1.3 Nội động...
  • Ressuscité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đi sống lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đi sống lại Tính từ Chết đi sống lại...
  • Ressuyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) Danh từ giống đực Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ)
  • Ressuyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) làm khô Ngoại động từ (tiếng địa phương) làm khô Vent qui ressuie les...
  • Restant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier...
  • Restante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top