- Từ điển Pháp - Việt
Ressortissant
|
Tính từ
Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án)
Danh từ giống đực
Người thuộc quốc tịch (nước nào)
- Les ressortissants vietnamiens
- những người thuộc quốc tịch Việt Nam
Xem thêm các từ khác
-
Ressortissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thuộc quốc tịch (nước nào)... -
Ressouder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn lại 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại (một mối tình...) Ngoại động từ Hàn lại (nghĩa bóng)... -
Ressource
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sách 1.2 Chỗ trông cậy (khi gặp thế bí) 1.3 (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên 1.4... -
Ressourcement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự trỗi dậy (của một tình cảm...) Danh từ giống đực (văn học) sự trỗi... -
Ressouvenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hồi tưởng La... -
Ressuage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 (kỹ... -
Ressuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra) 1.2 Đổ mồ hôi Nội... -
Ressui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...) Danh từ giống đực (săn bắn)... -
Ressulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bay hơi (của đất, hạt, cỏ khô...) Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Ressulvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự kiểm tra lại toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) sự kiểm tra lại... -
Ressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rogue rogue -
Ressurgir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir -
Ressuscitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm sống lại, sự hồi sức Danh từ giống cái Sự làm sống lại, sự hồi sức -
Ressusciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại 1.3 Nội động... -
Ressuscité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đi sống lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đi sống lại Tính từ Chết đi sống lại... -
Ressuyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) Danh từ giống đực Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) -
Ressuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) làm khô Ngoại động từ (tiếng địa phương) làm khô Vent qui ressuie les... -
Restant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn Danh từ giống đực Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.