- Từ điển Pháp - Việt
Ressui
|
Danh từ giống đực
(săn bắn) chỗ phơi lông (của thú rừng sau trận mưa...)
Xem thêm các từ khác
-
Ressulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bay hơi (của đất, hạt, cỏ khô...) Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Ressulvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) sự kiểm tra lại toa xe Danh từ giống đực (đường sắt) sự kiểm tra lại... -
Ressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rogue rogue -
Ressurgir
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ resurgir resurgir -
Ressuscitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm sống lại, sự hồi sức Danh từ giống cái Sự làm sống lại, sự hồi sức -
Ressusciter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại 1.3 Nội động... -
Ressuscité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chết đi sống lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chết đi sống lại Tính từ Chết đi sống lại... -
Ressuyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) Danh từ giống đực Sự giũ sạch đất (rau mới nhổ) -
Ressuyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) làm khô Ngoại động từ (tiếng địa phương) làm khô Vent qui ressuie les... -
Restant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Còn lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái còn lại, phần còn lại; số dư Tính từ Còn lại Le seul héritier... -
Restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn Danh từ giống đực Quán ăn, hàng ăn, tiệm ăn -
Restaurat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán ăn nông thôn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quán ăn nông... -
Restaurateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục chế; người trùng tu 1.2 Người khôi phục, người phục hưng 1.3 Chủ hàng ăn,... -
Restauration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục chế; sự trùng tu 1.2 Sự khôi phục, sự phục hưng 1.3 Nghề mở hàng ăn, nghề mở... -
Restauratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái restaurateur restaurateur -
Restaurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục chế; trùng tu 1.2 Khôi phục, phục hưng Ngoại động từ Phục chế; trùng tu Restaurer un... -
Reste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại 1.2 Một chút còn lại 1.3 ( số nhiều) đồ ăn... -
Rester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn lại 1.2 Ở lại 1.3 Lưu lại mãi, còn lại mãi 1.4 Vẫn (như cũ) 1.5 Kéo dài thời gian Nội... -
Restiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Corps restiforme ) (giải phẫu) thể thừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.