- Từ điển Pháp - Việt
Restaurateur
|
Danh từ giống đực
Người phục chế; người trùng tu
Người khôi phục, người phục hưng
Chủ hàng ăn, chủ quán ăn
Xem thêm các từ khác
-
Restauration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục chế; sự trùng tu 1.2 Sự khôi phục, sự phục hưng 1.3 Nghề mở hàng ăn, nghề mở... -
Restauratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái restaurateur restaurateur -
Restaurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục chế; trùng tu 1.2 Khôi phục, phục hưng Ngoại động từ Phục chế; trùng tu Restaurer un... -
Reste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại 1.2 Một chút còn lại 1.3 ( số nhiều) đồ ăn... -
Rester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn lại 1.2 Ở lại 1.3 Lưu lại mãi, còn lại mãi 1.4 Vẫn (như cũ) 1.5 Kéo dài thời gian Nội... -
Restiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Corps restiforme ) (giải phẫu) thể thừng -
Restituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả lại, phải hoàn lại Tính từ Phải trả lại, phải hoàn lại Somme restituable dans un délai... -
Restituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn 1.2 Khôi phục, phục hồi, phục nguyên 1.3 (thân mật) nôn, mửa... -
Restituteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục nguyên Danh từ giống đực Người phục nguyên -
Restitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại 1.2 Sự khôi phục... -
Restitutoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bồi hoàn Tính từ (luật học, pháp lý) bồi hoàn Décision restitutoire quyết định... -
Restoroute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn dọc đường (cho khách đi ô tô) Danh từ giống đực Quán ăn dọc đường (cho khách... -
Restouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (vải mới) Ngoại động từ Mạng (vải mới) -
Restraint
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Restraint moral ) sự tự ý hạn chế sinh đẻ -
Restreignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế -
Restreignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế -
Restreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Ngoại động từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Restreindre son activité... -
Restrictif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn... -
Restriction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế 1.2 Điều hạn chế 1.3 Sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu 1.4 ( số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.