- Từ điển Pháp - Việt
Reste
|
Danh từ giống đực
Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại
Một chút còn lại
( số nhiều) đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi
( số nhiều) hài cốt
(toán học) số dư
- Le reste d''une soustraction
- số dư của một tính trừ
Những người khác
- Vivre isolé du reste du monde
- sống xa cách những người khác
- au reste
- vả lại, vả chăng
- avoir de beaux restes
- già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
- demeurer en reste
- mang ơn (ai)
- de reste
- dư, thừa
- Avoir de l''argent de reste
- �� có số tiền dư thừa
- donner son reste à quelqu''un
- sửa cho ai một trận
- du reste au reste
- reste
- et le reste
- và vân vân
- être en reste demeurer en reste
- reste
- jouer son reste
- đánh nước bài cuối cùng
- jouir de son reste jouir
- jouir
- le reste du temps
- thì giờ còn lại
- ne pas demander son reste demander
- demander
- ne pas s''embarrasser du reste
- không thắc mắc gì nữa
- n''être jamais en reste
- không thua kém gì ai
Xem thêm các từ khác
-
Rester
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Còn lại 1.2 Ở lại 1.3 Lưu lại mãi, còn lại mãi 1.4 Vẫn (như cũ) 1.5 Kéo dài thời gian Nội... -
Restiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Corps restiforme ) (giải phẫu) thể thừng -
Restituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả lại, phải hoàn lại Tính từ Phải trả lại, phải hoàn lại Somme restituable dans un délai... -
Restituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn 1.2 Khôi phục, phục hồi, phục nguyên 1.3 (thân mật) nôn, mửa... -
Restituteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục nguyên Danh từ giống đực Người phục nguyên -
Restitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại 1.2 Sự khôi phục... -
Restitutoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bồi hoàn Tính từ (luật học, pháp lý) bồi hoàn Décision restitutoire quyết định... -
Restoroute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn dọc đường (cho khách đi ô tô) Danh từ giống đực Quán ăn dọc đường (cho khách... -
Restouper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (vải mới) Ngoại động từ Mạng (vải mới) -
Restraint
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Restraint moral ) sự tự ý hạn chế sinh đẻ -
Restreignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế -
Restreignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế -
Restreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Ngoại động từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Restreindre son activité... -
Restrictif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn... -
Restriction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế 1.2 Điều hạn chế 1.3 Sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu 1.4 ( số nhiều)... -
Restrictive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn... -
Restrient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp... -
Restriente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp... -
Restringent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se Tính từ (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.