Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Resurchauffer

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) quá nhiệt lại

Xem thêm các từ khác

  • Resurgir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại nổi lên Nội động từ Lại nổi lên
  • Resurrectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phục sinh 1.2 (văn học) phục hưng Tính từ (văn học) phục sinh (văn học) phục hưng
  • Resurrectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) phục sinh 1.2 (văn học) phục hưng Tính từ (văn học) phục sinh (văn học) phục hưng
  • Resurrectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật, từ cũ nghĩa cũ) khuynh hướng phục cổ Danh từ giống đực (nghệ thuật,...
  • Retable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ 1.2 (kỹ thuật) gậy quấy...
  • Retaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng cắt ra (ở tấm vải, tấm da), miếng rẻo Danh từ giống cái Miếng cắt ra (ở tấm...
  • Retailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt lại, gọt lại 1.2 Rửa lại (giũa) 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) trang lại (bài) Ngoại động...
  • Retapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) 1.2 Sự sửa lại Danh từ giống đực Sự sửa...
  • Retape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự chèo kéo khách (gái điếm) Danh từ giống cái (thông tục) sự chèo kéo khách...
  • Retaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm) 1.2 Sửa mới; sửa lại 1.3 (thân mật) sắp xếp lại...
  • Retapisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí màn thảm mới (một gian phòng) 1.2 Phủ giấy mới (bức tường) Ngoại động từ Trang...
  • Retard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đến chậm 1.2 Sự chậm, sự chậm trễ 1.3 (âm nhạc) âm muộn 1.4 Sự hoãn lại 1.5 (thân...
  • Retardataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến chậm 1.2 Chậm phát triển, lạc hậu 1.3 Danh từ 1.4 Người đến chậm 1.5 Người chậm phát triển...
  • Retardateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) làm chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất hãm 1.4 (nhiếp ảnh) chất kìm hình...
  • Retardatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) làm chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) chất hãm 1.4 (nhiếp ảnh) chất kìm hình...
  • Retardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chậm trễ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự chậm trễ à...
  • Retarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoãn lại 1.2 Làm cho đến chậm 1.3 Làm chậm lại; vặn chậm lại 2 Nội động từ 2.1 Chạy...
  • Retardé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm (lại) 1.2 Hoãn lại 1.3 Chậm phát triển 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ chậm phát triển Tính từ...
  • Retassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bọt đúc (trong đồ kim loại đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) bọt đúc (trong...
  • Reteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm lại Ngoại động từ Nhuộm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top