Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retardé

Mục lục

Tính từ

Chậm (lại)
Mouvement uniformément retardé
chuyển động chậm đều
Hoãn lại
Départ retardé
sự ra đi hoãn lại
Chậm phát triển
Enfant retardé
đứa bé chậm phát triển

Danh từ giống đực

Trẻ chậm phát triển

Xem thêm các từ khác

  • Retassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bọt đúc (trong đồ kim loại đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) bọt đúc (trong...
  • Reteindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm lại Ngoại động từ Nhuộm lại
  • Retendoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vặn dây (đàn pianô) Danh từ giống đực Chìa vặn dây (đàn pianô)
  • Retendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Căng lại Ngoại động từ Căng lại
  • Retenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ lại 1.2 Chặn lại, cản lại 1.3 Cầm, nén 1.4 (toán học) nhớ 1.5 Giữ lấy; giữ (không...
  • Retenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử (làm) lại Ngoại động từ Thử (làm) lại
  • Retentionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ
  • Retentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang lên 1.2 Vang ầm 1.3 Ảnh hưởng đến, tác động đến Nội động từ Vang lên Le clairon retentit...
  • Retentissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vang 1.2 Ảnh hưởng, tác động 1.3 Tiếng tăm lừng lẫy Danh từ giống đực Tiếng...
  • Retenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng...
  • Reterser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại
  • Retirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Retirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại...
  • Retiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top