- Từ điển Pháp - Việt
Retenir
|
Ngoại động từ
Giữ lại
Chặn lại, cản lại
Cầm, nén
(toán học) nhớ
Giữ lấy; giữ (không trả)
Giữ trước, thuê trước
Ghi nhận
- Nous regrettons de ne pouvoir retenir votre proposition
- chúng tôi tiếc là không thể ghi nhận lời đề nghị của ông (bà)
Khấu trừ
- Retenir tant sur une somme
- khấu trừ đi bao nhiêu trong một số tiền
- je ne vous retiens pas
- (thân mật) vâng, anh (chị) cứ về
- J'en retiens des petits
- (thân mật) xấu xí quá không thể nào quên được
- je vous retiens
- (mỉa mai) tôi chẳng mong gì ở anh (chị) nữa đâu
- retenir date
- hẹn ngày (cho ai phải làm gì); báo trước ngày (sẽ đòi hỏi ai điều gì)
- retenir l'attention
- làm cho phải chú ý
- retenir sa langue
- giữ mồm giữ miệng
- retanir son souffle
- nín hơi
Nội động từ
(động vật học) có chửa (động vật cái)
Xem thêm các từ khác
-
Retenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử (làm) lại Ngoại động từ Thử (làm) lại -
Retentionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ -
Retentir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang lên 1.2 Vang ầm 1.3 Ảnh hưởng đến, tác động đến Nội động từ Vang lên Le clairon retentit... -
Retentissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante... -
Retentissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante... -
Retentissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vang 1.2 Ảnh hưởng, tác động 1.3 Tiếng tăm lừng lẫy Danh từ giống đực Tiếng... -
Retenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ... -
Retenue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ... -
Retercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retersage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng... -
Reterser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại -
Retirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Retirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại... -
Retiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)... -
Retirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự... -
Retirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa... -
Retirette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp... -
Retiro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nơi hẻo lánh Danh từ giống đực (thân mật) nơi hẻo lánh -
Retirons
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.