Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retenter

Mục lục

Ngoại động từ

Thử (làm) lại

Xem thêm các từ khác

  • Retentionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ Danh từ (luật học, pháp lý) người giữ vật thế nợ
  • Retentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang lên 1.2 Vang ầm 1.3 Ảnh hưởng đến, tác động đến Nội động từ Vang lên Le clairon retentit...
  • Retentissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oang oang 1.2 Vang dậy, vang lừng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vang tiếng Tính từ Oang oang Voix retentissante...
  • Retentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vang 1.2 Ảnh hưởng, tác động 1.3 Tiếng tăm lừng lẫy Danh từ giống đực Tiếng...
  • Retenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng...
  • Reterser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại
  • Retirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Retirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại...
  • Retiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)...
  • Retirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự...
  • Retirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa...
  • Retirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp...
  • Retiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nơi hẻo lánh Danh từ giống đực (thân mật) nơi hẻo lánh
  • Retirons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Retirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lõm mặt (trên vật đúc, do kim loại co lại) Danh từ giống cái Vết lõm mặt (trên vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top