- Từ điển Pháp - Việt
Retentissement
|
Danh từ giống đực
Tiếng vang
Ảnh hưởng, tác động
Tiếng tăm lừng lẫy
Xem thêm các từ khác
-
Retenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ... -
Retenue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ... -
Retercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retersage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng... -
Reterser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại -
Retirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Retirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại... -
Retiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)... -
Retirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự... -
Retirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa... -
Retirette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp... -
Retiro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nơi hẻo lánh Danh từ giống đực (thân mật) nơi hẻo lánh -
Retirons
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Retirure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lõm mặt (trên vật đúc, do kim loại co lại) Danh từ giống cái Vết lõm mặt (trên vật... -
Retiré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh 1.2 ��n dật 1.3 Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa Tính từ Hẻo lánh Lieu retiré... -
Retissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dệt lại Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Retisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt lại Ngoại động từ Dệt lại -
Retombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống -
Retombante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.