Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retentissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng vang
Le retentissement des pas sous la vo‰te
tiếng vang của bước chân dưới vòm
Ảnh hưởng, tác động
Retentissement d'une mesure sur la situation économique
ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
Tiếng tăm lừng lẫy
Avoir un grand retentissement dans l'opinion
có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận

Xem thêm các từ khác

  • Retenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ trước 1.2 Kìm lại, cầm lại 1.3 Giữ gìn ý tứ Tính từ Giữ trước Place retenue chỗ ngồi giữ...
  • Retercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retersage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng...
  • Reterser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho)
  • Retirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại
  • Retirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Retirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại...
  • Retiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)...
  • Retirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự...
  • Retirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa...
  • Retirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp...
  • Retiro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nơi hẻo lánh Danh từ giống đực (thân mật) nơi hẻo lánh
  • Retirons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Retirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lõm mặt (trên vật đúc, do kim loại co lại) Danh từ giống cái Vết lõm mặt (trên vật...
  • Retiré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh 1.2 ��n dật 1.3 Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa Tính từ Hẻo lánh Lieu retiré...
  • Retissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dệt lại Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Retisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt lại Ngoại động từ Dệt lại
  • Retombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống
  • Retombante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top