Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retomber

Mục lục

Nội động từ

Lại ngã xuống
Blessé qui retombe
người bị thương lại ngã xuống
Rơi xuống trở lại
Vapeur qui retombe en pluie
hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa
Rủ xuống, buông xuống; thõng xuống
Lianes qui retombent
dây leo rủ xuống
Bras qui retombent
cánh tay buông xuống
(nghĩa bóng) lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị
Retomber dans l'erreur
lại rơi vào sai lầm
retomber malade
lại bị ốm
retomber dans l'oubli
lại bị lãng quên
Lại quay về
Conversation qui retombe sur les mêmes sujets
cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ
Lại đè lên, lại rơi lên đầu
Le blâme retombera sur lui
sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó
Dịu đi, giảm đi
Excitation qui retombe
sự kích thích dịu đi
l'intérêt retombe
lý thú giảm đi
[[�a]] lui retombera sur le nez
(thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy
retomber sur ses pieds pied
pied

Xem thêm các từ khác

  • Retombée

    Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm retombées radioactives mưa phóng xạ
  • Retondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ xén lại tuyết (tằm dạ) Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ xén lại...
  • Retondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén lại, cắt lại Ngoại động từ Xén lại, cắt lại Retondre la toison d\'un mouton xén lại...
  • Retoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng, đánh trượt Ngoại động từ (thân mật) đánh hỏng, đánh trượt Retoquer...
  • Retordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe (chỉ, sợi) Danh từ giống đực Sự xe (chỉ, sợi)
  • Retordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe (chỉ, sợi) Danh từ giống đực Sự xe (chỉ, sợi)
  • Retorderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng xe sợi Danh từ giống cái Xưởng xe sợi
  • Retordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xe sợi Danh từ giống đực Thợ xe sợi
  • Retordoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xe sợi Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xe sợi
  • Retordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xe (sợi, chỉ) 1.2 Xoắn lại, vắt lại (quần áo ướt) Ngoại động từ Xe (sợi, chỉ) Xoắn...
  • Retorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) bình cổ cong Danh từ giống cái ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) bình...
  • Retors

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xe 1.2 Xảo quyệt, quỷ quyệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Vải sợi xe 1.6...
  • Retorse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xe 1.2 Xảo quyệt, quỷ quyệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Vải sợi xe 1.6...
  • Retorsoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực retordoir retordoir
  • Retouchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sửa được; đáng sửa Tính từ Có thể sửa được; đáng sửa
  • Retouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa Danh từ giống cái Sự sửa Retouche du négatif (nhiếp ảnh) sửa bản âm retouche d\'un...
  • Retoucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa 2 Nội động từ 2.1 Sửa 2.2 Sờ lại, mó lại Ngoại động từ Sửa Retoucher un cliché photographique...
  • Retoucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa (ảnh, quần áo) Danh từ giống đực Thợ sửa (ảnh, quần áo)
  • Retoucheur-chromiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa ảnh màu Danh từ giống đực Thợ sửa ảnh màu
  • Retouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại (một đồ gốm bị hỏng) Ngoại động từ Sửa lại (một đồ gốm bị hỏng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top