- Từ điển Pháp - Việt
Retraitant
Xem thêm các từ khác
-
Retraitante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người cấm phòng Danh từ (tôn giáo) người cấm phòng -
Retraite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự rút lui, sự lui quân 1.2 Sự lui về 1.3 Sự ẩn cư; nơi ẩn cư 1.4 Sự về hưu;... -
Retranchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) hào lũy 1.2 (nghĩa bóng) phương tiện tự vệ; phòng tuyến 1.3 (hàng hải) sự cắt... -
Retrancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, xén, cắt 1.2 Khấu trừ 1.3 (toán học) trừ 1.4 (nghĩa bóng) bảo vệ cho 1.5 (từ cũ, nghĩa... -
Retranscription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự sao lại 1.2 (luật học, pháp lý) bản sao lại Danh từ giống cái... -
Retranscrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sao lại, chép lại Ngoại động từ Sao lại, chép lại -
Retransmetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tiếp phát Danh từ giống đực ( rađiô) máy tiếp phát -
Retransmettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển lại; chuyển tiếp đi 1.2 ( rađiô) tiếp phát Ngoại động từ Chuyển lại; chuyển tiếp... -
Retransmission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự tiếp phát 1.2 ( rađiô) buổi tiếp phát Danh từ giống cái ( rađiô) sự tiếp... -
Retravailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lại, trau chuốt lại, gia công lại 2 Nội động từ 2.1 Gia công lại, trau lại 2.2 Làm việc... -
Retraverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại qua; qua trở lại Ngoại động từ Lại qua; qua trở lại Retraverser la rue lại qua đường -
Retreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gò tóp Ngoại động từ (kỹ thuật) gò tóp Rétreindre un tube gò tóp một ống -
Retreinte
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) sự gò tóp Danh từ (kỹ thuật) sự gò tóp -
Retrempe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi lại Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tôi lại -
Retremper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng lại 1.2 (kỹ thuật) tôi lại 1.3 (nghĩa bóng) tôi luyện Ngoại động từ Nhúng lại Retremper... -
Retriever
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chó nhặt con thịt đem về Danh từ giống đực (săn bắn) chó nhặt con thịt đem... -
Retroussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày... -
Retroussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xắn lên, sự vén lên 1.2 Sự hếch lên Danh từ giống đực Sự xắn lên, sự vén lên... -
Retrousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xắn lên, vén lên 1.2 Vểnh lên, hếch lên Ngoại động từ Xắn lên, vén lên Retrousser ses manches... -
Retroussis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vành mũ vểnh lên 1.2 Mép áo vén lên Danh từ giống đực Vành mũ vểnh lên Mép áo vén lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.