Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retrancher

Mục lục

Ngoại động từ

Bớt, xén, cắt
Retrancher un passage d'un ouvrage
cắt một đoạn trong một tác phẩm
retrancher les branches d'un arbre
(từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây
Khấu trừ
Retrancher une somme sur un salaire
khấu trừ một số tiền của tiền lương
(toán học) trừ
Retrancher un nombre d'un autre
trừ số này với số kia
(nghĩa bóng) bảo vệ cho
Le rempart des journaux le retranche de toute opinion
thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận
(từ cũ, nghĩa cũ) xây thành đắp lũy cho
Retrancher une position
xây thành đắp lũy cho một vị trí
(từ cũ, nghĩa cũ) rút đi, bãi đi
On lui a retranché sa pension
người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi

Xem thêm các từ khác

  • Retranscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự sao lại 1.2 (luật học, pháp lý) bản sao lại Danh từ giống cái...
  • Retranscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sao lại, chép lại Ngoại động từ Sao lại, chép lại
  • Retransmetteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tiếp phát Danh từ giống đực ( rađiô) máy tiếp phát
  • Retransmettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển lại; chuyển tiếp đi 1.2 ( rađiô) tiếp phát Ngoại động từ Chuyển lại; chuyển tiếp...
  • Retransmission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự tiếp phát 1.2 ( rađiô) buổi tiếp phát Danh từ giống cái ( rađiô) sự tiếp...
  • Retravailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lại, trau chuốt lại, gia công lại 2 Nội động từ 2.1 Gia công lại, trau lại 2.2 Làm việc...
  • Retraverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại qua; qua trở lại Ngoại động từ Lại qua; qua trở lại Retraverser la rue lại qua đường
  • Retreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gò tóp Ngoại động từ (kỹ thuật) gò tóp Rétreindre un tube gò tóp một ống
  • Retreinte

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) sự gò tóp Danh từ (kỹ thuật) sự gò tóp
  • Retrempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi lại Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tôi lại
  • Retremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng lại 1.2 (kỹ thuật) tôi lại 1.3 (nghĩa bóng) tôi luyện Ngoại động từ Nhúng lại Retremper...
  • Retriever

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chó nhặt con thịt đem về Danh từ giống đực (săn bắn) chó nhặt con thịt đem...
  • Retroussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày...
  • Retroussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xắn lên, sự vén lên 1.2 Sự hếch lên Danh từ giống đực Sự xắn lên, sự vén lên...
  • Retrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xắn lên, vén lên 1.2 Vểnh lên, hếch lên Ngoại động từ Xắn lên, vén lên Retrousser ses manches...
  • Retroussis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vành mũ vểnh lên 1.2 Mép áo vén lên Danh từ giống đực Vành mũ vểnh lên Mép áo vén lên
  • Retrouvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm lại được Tính từ Có thể tìm lại được Un classeur où les documents sont aisément retrouvables...
  • Retrouvaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được;...
  • Retrouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại được 1.2 Gặp lại 1.3 Lấy lại 1.4 Tìm gặp, tới tìm 1.5 (nghĩa bóng) nhận ra Ngoại...
  • Rets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạm bẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim) Danh từ giống đực Cạm bẫy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top