Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retraverser

Mục lục

Ngoại động từ

Lại qua; qua trở lại
Retraverser la rue
lại qua đường

Xem thêm các từ khác

  • Retreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gò tóp Ngoại động từ (kỹ thuật) gò tóp Rétreindre un tube gò tóp một ống
  • Retreinte

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) sự gò tóp Danh từ (kỹ thuật) sự gò tóp
  • Retrempe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi lại Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tôi lại
  • Retremper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng lại 1.2 (kỹ thuật) tôi lại 1.3 (nghĩa bóng) tôi luyện Ngoại động từ Nhúng lại Retremper...
  • Retriever

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chó nhặt con thịt đem về Danh từ giống đực (săn bắn) chó nhặt con thịt đem...
  • Retroussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày...
  • Retroussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xắn lên, sự vén lên 1.2 Sự hếch lên Danh từ giống đực Sự xắn lên, sự vén lên...
  • Retrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xắn lên, vén lên 1.2 Vểnh lên, hếch lên Ngoại động từ Xắn lên, vén lên Retrousser ses manches...
  • Retroussis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vành mũ vểnh lên 1.2 Mép áo vén lên Danh từ giống đực Vành mũ vểnh lên Mép áo vén lên
  • Retrouvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm lại được Tính từ Có thể tìm lại được Un classeur où les documents sont aisément retrouvables...
  • Retrouvaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được;...
  • Retrouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại được 1.2 Gặp lại 1.3 Lấy lại 1.4 Tìm gặp, tới tìm 1.5 (nghĩa bóng) nhận ra Ngoại...
  • Rets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạm bẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim) Danh từ giống đực Cạm bẫy...
  • Retubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thay ống (của nồi hơi) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thay ống (của...
  • Retuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi) Ngoại động từ (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi)
  • Retziane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) retzianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) retzianit
  • Retâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ lại, mó lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nếm mùi (nghĩa bóng) Ngoại động từ Sờ lại,...
  • Reum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Reun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Revaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chủng lại Danh từ giống cái Sự chủng lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top