Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Retriever

Mục lục

Danh từ giống đực

(săn bắn) chó nhặt con thịt đem về

Xem thêm các từ khác

  • Retroussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày...
  • Retroussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xắn lên, sự vén lên 1.2 Sự hếch lên Danh từ giống đực Sự xắn lên, sự vén lên...
  • Retrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xắn lên, vén lên 1.2 Vểnh lên, hếch lên Ngoại động từ Xắn lên, vén lên Retrousser ses manches...
  • Retroussis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vành mũ vểnh lên 1.2 Mép áo vén lên Danh từ giống đực Vành mũ vểnh lên Mép áo vén lên
  • Retrouvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm lại được Tính từ Có thể tìm lại được Un classeur où les documents sont aisément retrouvables...
  • Retrouvaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được;...
  • Retrouver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại được 1.2 Gặp lại 1.3 Lấy lại 1.4 Tìm gặp, tới tìm 1.5 (nghĩa bóng) nhận ra Ngoại...
  • Rets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cạm bẫy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lưới (đánh cá, đánh chim) Danh từ giống đực Cạm bẫy...
  • Retubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thay ống (của nồi hơi) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thay ống (của...
  • Retuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi) Ngoại động từ (kỹ thuật) thay ống (nồi hơi)
  • Retziane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) retzianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) retzianit
  • Retâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ lại, mó lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nếm mùi (nghĩa bóng) Ngoại động từ Sờ lại,...
  • Reum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Reun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) hầm cá (trên tàu, thuyền) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Revaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chủng lại Danh từ giống cái Sự chủng lại
  • Revacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng lại Ngoại động từ Chủng lại Revacciner un enfant chủng lại cho một em bé
  • Revaloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đền đáp lại (điều ơn); trả miếng (điều oán) Ngoại động từ Đền đáp lại (điều...
  • Revalorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khôi phục giá trị Danh từ giống cái Sự khôi phục giá trị Revalorisation d\'une monnaie...
  • Revaloriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khôi phục giá trị Ngoại động từ Khôi phục giá trị Revaloriser le franc khôi phục giá trị...
  • Revanchard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phục thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người có đầu óc phục thù Tính từ (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top