Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revoir

Mục lục

Ngoại động từ

Thấy lại, gặp lại
Revoir un ancien ami
gặp lại bạn cũ
au plaisir de vous revoir
mong gặp lại anh (chị)
Trở về
Revoir sa patrie
trở về tổ quốc
Xem lại
Revoir un film
xem lại một phim
revoir un manuscrit
xem lại một bản thảo
revoir ses [[le�ons]]
xem lại bài

Xem thêm các từ khác

  • Revoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhanh chóng trở lại 1.2 Bay lại 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bay về 1.4 Ngoại động từ 1.5 Ăn...
  • Revolver

    Mục lục 1 Bản mẫu:Revolver 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Súng lục 1.3 (kỹ thuật) rêvonve Bản mẫu:Revolver Danh từ giống đực...
  • Revomir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại mửa ra, lại nôn ra Ngoại động từ Lại mửa ra, lại nôn ra
  • Revoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Bỏ hiếu lại; bầu lại; biểu quyết lại Động từ Bỏ hiếu lại; bầu lại; biểu quyết lại
  • Revouloir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) muốn lại; muốn thêm Ngoại động từ (thân mật) muốn lại; muốn thêm J\'en reveux...
  • Revoyure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái à la revoyure ) (thông tục) chào tạm biệt
  • Revue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm lại 1.2 Sự điểm; bài điểm 1.3 (quân sự) sự kiểm tra 1.4 Cuộc duyệt binh 1.5...
  • Revuiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sân khấu) nhà viết hài kịch thời sự 1.2 (sân khấu) nhà viết tạp kịch Danh từ (sân khấu) nhà viết...
  • Revêche

    Tính từ Khó tính, quàu quạu Caractère revêche tính quàu quạu (kỹ thuật) khó đánh bóng Marbre revêche đá hoa khó đánh bóng
  • Revêtement

    Danh từ giống đực Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo Revêtement d\'un four lớp trát lò Revêtement d\'un puits (ngành mỏ)...
  • Rewriter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người biên tập lại 1.2 Ngoại động từ 1.3 Biên tập lại (một tài liệu cho hợp với...
  • Rewriting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biên tập lại Danh từ giống đực Sự biên tập lại
  • Rez

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sát Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) sát Couper un arbre rez terre chặt cây sát mặt đất...
  • Rez-de-chaussée

    Danh từ giống đực (không đổi) Tầng dưới Habiter au rez-de-chaussée ở tầng dưới Nhà một tầng Construire un rez-de-chaussée...
  • Rez-terre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (xây dựng) diện tích mặt bằng 1.2 (lâm nghiệp) sự đốn cây sát mặt đất...
  • Rezzou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán phỉ (ở Xa-ha-ra) Danh từ giống đực Toán phỉ (ở Xa-ha-ra)
  • Reçu

    Danh từ giống đực Tiếp đón Phieu thu (eco)
  • Rh

    Mục lục 1 ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử)
  • Rhabditis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun que Danh từ giống đực (động vật học) giun que
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top