Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revoyure

Mục lục

Danh từ giống cái

à la revoyure
) (thông tục) chào tạm biệt

Xem thêm các từ khác

  • Revue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm lại 1.2 Sự điểm; bài điểm 1.3 (quân sự) sự kiểm tra 1.4 Cuộc duyệt binh 1.5...
  • Revuiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sân khấu) nhà viết hài kịch thời sự 1.2 (sân khấu) nhà viết tạp kịch Danh từ (sân khấu) nhà viết...
  • Revêche

    Tính từ Khó tính, quàu quạu Caractère revêche tính quàu quạu (kỹ thuật) khó đánh bóng Marbre revêche đá hoa khó đánh bóng
  • Revêtement

    Danh từ giống đực Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo Revêtement d\'un four lớp trát lò Revêtement d\'un puits (ngành mỏ)...
  • Rewriter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người biên tập lại 1.2 Ngoại động từ 1.3 Biên tập lại (một tài liệu cho hợp với...
  • Rewriting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biên tập lại Danh từ giống đực Sự biên tập lại
  • Rez

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sát Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) sát Couper un arbre rez terre chặt cây sát mặt đất...
  • Rez-de-chaussée

    Danh từ giống đực (không đổi) Tầng dưới Habiter au rez-de-chaussée ở tầng dưới Nhà một tầng Construire un rez-de-chaussée...
  • Rez-terre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (xây dựng) diện tích mặt bằng 1.2 (lâm nghiệp) sự đốn cây sát mặt đất...
  • Rezzou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán phỉ (ở Xa-ha-ra) Danh từ giống đực Toán phỉ (ở Xa-ha-ra)
  • Reçu

    Danh từ giống đực Tiếp đón Phieu thu (eco)
  • Rh

    Mục lục 1 ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử)
  • Rhabditis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun que Danh từ giống đực (động vật học) giun que
  • Rhabdomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói que Danh từ giống cái Thuật bói que
  • Rhabdomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói que Danh từ giống đực Thầy bói que
  • Rhabdomyome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cơ vân Danh từ giống đực (y học) u cơ vân
  • Rhabdonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh sát cầm que (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh sát cầm que...
  • Rhabdophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapđofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapđofan
  • Rhabdophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhabdonome rhabdonome
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top