Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhéostatique

Tính từ

(điện học) biến trở

Xem thêm các từ khác

  • Rhétien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ rêti; bậc rêti 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ...
  • Rhétique

    Tính từ (thuộc) vùng Rê-ti (vùng núi An-pơ xưa ở giữa sông Ranh và sông Đa-nuýp)
  • Rhétoricien

    Danh từ giống đực (sử học) nhà tu từ học (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp tu từ
  • Rhétorique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tu từ học 1.2 (thân mật) thuật hùng biện 1.3 (nghĩa xấu) sự khoa trương 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Rhétoriqueur

    Danh từ giống đực (sử học) nhà thơ hoa mỹ triều đường (thế kỷ) 15 ở Pháp
  • Rhô

    Danh từ giống đực Rô (chữ cái Hy Lạp)
  • Ria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý địa chất) vũng châu thổ Danh từ giống cái (địa lý địa chất) vũng châu thổ
  • Riant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi vui 1.2 Đẹp mắt 1.3 (nghĩa bóng) tươi đẹp 1.4 Phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre....
  • Riante

    Mục lục 1 Xem riant Xem riant
  • Ribambelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đoàn, lũ Danh từ giống cái (thân mật) đoàn, lũ Une ribambelle d\'\'enfants một lũ...
  • Ribaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trụy lạc, bê tha 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người trụy lạc,...
  • Ribaude

    Mục lục 1 Xem ribaud Xem ribaud
  • Ribaudequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cỗ pháo Danh từ giống đực (sử học) cỗ pháo
  • Riblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài mặt, sự cà mặt (bánh đá mài) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự...
  • Ribler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài mặt, cà mặt (bánh đá mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài mặt, cà mặt...
  • Riblette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát thịt nướng, lát thịt rán Danh từ giống cái Lát thịt nướng, lát thịt rán
  • Riblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) rẻo vụn, thép vụn (luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) rẻo vụn, thép...
  • Riboflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Riboflavin, vitamin B 2 Danh từ giống cái Riboflavin, vitamin B 2
  • RibonuclЅque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ribonuclé…que ) (sinh vật học, sinh lý học) axit ribonucleic
  • Ribose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) riboza Danh từ giống đực ( hóa học) riboza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top