Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhacophore

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) con chẫu chàng

Xem thêm các từ khác

  • Rhagade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường nứt (ở môi, lỗ mũi...) Danh từ giống cái (y học) đường nứt (ở môi,...
  • Rhagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ragit
  • Rhamnite

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnitol

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnoza Danh từ giống đực ( hóa học) ramnoza
  • Rhamnoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnozit Danh từ giống đực ( hóa học) ramnozit
  • Rhaphiolepis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lương gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lương gai
  • Rhapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hèo
  • Rhapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) rapxođi 1.2 (sử học) bài vè Danh từ giống cái (âm nhạc) rapxođi (sử học) bài...
  • Rhapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hát vè rong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người hát vè...
  • Rhapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa
  • Rhasodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodie rhapsodie
  • Rhea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Rheinardte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trĩ Danh từ giống đực (động vật học) chim trĩ
  • Rheno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng lông thú (của người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng...
  • Rheum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại hoàng
  • Rhexistasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai đoạn mất ổn định (trong đất) Danh từ giống cái Giai đoạn mất ổn định (trong đất)
  • Rhinanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi
  • Rhinanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi
  • Rhinencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) khứu não (y học) quái thai có vòi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top