- Từ điển Pháp - Việt
Rheno
|
Danh từ giống đực
(sử học) áo choàng lông thú (của người Gô-loa)
Xem thêm các từ khác
-
Rheum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại hoàng -
Rhexistasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai đoạn mất ổn định (trong đất) Danh từ giống cái Giai đoạn mất ổn định (trong đất) -
Rhinanthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi -
Rhinanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi -
Rhinencéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) khứu não (y học) quái thai có vòi -
Rhingrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước vùng Ranh 1.2 (sử học) quần ranhgravơ (thế kỷ) 17 ở Pháp Danh từ giống... -
Rhingravit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước bá vùng Ranh Danh từ giống đực (sử học) tước bá vùng Ranh -
Rhinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi Danh từ giống cái (y học) viêm mũi -
Rhino-pharyngien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhinopharynx rhinopharynx -
Rhinobatos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuối dài Danh từ giống đực (động vật học) cá đuối dài -
Rhinobronchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - phế quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - phế quản -
Rhinocéros
Danh từ giống đực (động vật học) con tê giác (động vật học) bọ tê giác (sâu bọ cánh cứng) -
Rhinolalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) giọng mũi Danh từ giống cái (y học) giọng mũi -
Rhinolaryngite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - thanh quản Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - thanh quản -
Rhinologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa mũi Danh từ giống cái (y học) khoa mũi -
Rhinolophe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi lá mũi Danh từ giống đực (động vật học) dơi lá mũi -
Rhinopharyngite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mũi - hầu Danh từ giống cái (y học) viêm mũi - hầu -
Rhinopharynx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mũi - hầu Danh từ giống đực (giải phẫu) mũi - hầu -
Rhinophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự vang giọng mũi Danh từ giống cái (y học) sự vang giọng mũi -
Rhinophyma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.