Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhumatisme

Mục lục

Danh từ

(y học) bệnh thấp khớp, bệnh thấp

Xem thêm các từ khác

  • Rhumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa thấp khớp Danh từ giống cái (y học) khoa thấp khớp
  • Rhumatologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp Danh từ (y học) thầy thuốc khoa thấp khớp
  • Rhumatoïde

    Tính từ (y học) (có) dạng thấp khớp Douleur rhumatoïde đau dạng thấp khớp
  • Rhumb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) rum (khoảng chia địa bàn bằng J r 15 \') 1.2 Đồng âm Rhomb. Danh từ giống đực...
  • Rhumbatron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) rumbatron (máy tạo dao động cao tần) Danh từ giống đực ( rađiô) rumbatron (máy...
  • Rhume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng sổ mũi Danh từ giống đực (y học) chứng sổ mũi Rhume des foins chứng sổ...
  • Rhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha rượu rom Ngoại động từ Pha rượu rom Eau-de-vie rhumée rượu trắng pha rượu rom
  • Rhumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu rom 1.2 Tiệm rượu rom Danh từ giống cái Nhà máy rượu rom Tiệm rượu rom
  • Rhus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muối Danh từ giống đực (thực vật học) cây muối
  • Rhynchite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) bọ mỏ
  • Rhynchonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tay cuộn mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) tay cuộn mỏ cong
  • Rhynchophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Bọ dừa 1.2 ( số nhiều) nhóm bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật...
  • Rhynchospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói mỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói mỏ
  • Rhynchotes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) liên bộ miệng vòi (gồm bộ cánh nửa và bộ cánh giống) Danh...
  • Rhynia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dương xĩ rêu Danh từ giống cái (thực vật học) dương xĩ rêu
  • Rhyniales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ dương xĩ rêu Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
  • Rhyolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) riolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) riolit
  • Rhytidome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ bần Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ bần
  • Rhytine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lợn biển không răng Danh từ giống cái (động vật học) lợn biển không...
  • Rhyton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bình hình đầu vật (để uống nước) Danh từ giống đực (khảo cổ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top