Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhumer

Mục lục

Ngoại động từ

Pha rượu rom
Eau-de-vie rhumée
rượu trắng pha rượu rom

Xem thêm các từ khác

  • Rhumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu rom 1.2 Tiệm rượu rom Danh từ giống cái Nhà máy rượu rom Tiệm rượu rom
  • Rhus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muối Danh từ giống đực (thực vật học) cây muối
  • Rhynchite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) bọ mỏ
  • Rhynchonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tay cuộn mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) tay cuộn mỏ cong
  • Rhynchophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Bọ dừa 1.2 ( số nhiều) nhóm bọ mỏ Danh từ giống đực (động vật...
  • Rhynchospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói mỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói mỏ
  • Rhynchotes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) liên bộ miệng vòi (gồm bộ cánh nửa và bộ cánh giống) Danh...
  • Rhynia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dương xĩ rêu Danh từ giống cái (thực vật học) dương xĩ rêu
  • Rhyniales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ dương xĩ rêu Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
  • Rhyolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) riolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) riolit
  • Rhytidome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ bần Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ bần
  • Rhytine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lợn biển không răng Danh từ giống cái (động vật học) lợn biển không...
  • Rhyton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) bình hình đầu vật (để uống nước) Danh từ giống đực (khảo cổ học)...
  • Rhénan

    Tính từ (thuộc) sông Ranh; (thuộc) vùng sông Ranh Les pays rhénans những xứ ở vùng sông Ranh
  • Rhénium

    Danh từ giống đực (hóa học) reni
  • Rhéobase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) ngưỡng cơ sở
  • Rhéologie

    Danh từ giống cái Lưu biến học
  • Rhéomètre

    Danh từ giống đực (điện học) lưu biến kế
  • Rhéostat

    Danh từ giống đực (điện học) cái biến trở
  • Rhéostatique

    Tính từ (điện học) biến trở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top