Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rider

Mục lục

Ngoại động từ

Làm nhăn
Le chagrin ride le front
sự buồn rầu làm nhăn trán
Làm gợn
Le vent ride la surface de l'eau
gió làm gợn mặt nước
(hàng hải) căng (dây siết buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Ridicule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nực cười 1.2 Chẳng là bao 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người buồn cười 1.5 Danh từ giống đực...
  • Ridiculement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nực cười 1.2 Không có nghĩa lý gì Phó từ Nực cười Accoutré ridiculement ăn mặc nực cười Không có...
  • Ridiculiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành trò cười, chế giễu Ngoại động từ Làm thành trò cười, chế giễu Ridiculiser son...
  • Ridoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái căng, bộ căng (dây siết buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) cái căng,...
  • Ridée

    == Xem ridé
  • Riemanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ri-ê-man Tính từ (thuộc) Ri-ê-man Géométrie riemanienne hình học Ri-ê-man
  • Riemanienne

    Mục lục 1 Xem riemanien Xem riemanien
  • Rien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gì, cái gì, điều gì 1.2 Điều không ra gì 1.3 (không) gì cả 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều chẳng ra...
  • Riesling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho rixlinh (nho trắng trồng ở vùng sông Ranh) 1.2 Rượu vang rixling Danh từ giống đực...
  • Rieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cười; hay đùa 1.2 Tươi cười 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người cười 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rieuse

    Mục lục 1 Xem rieur Xem rieur
  • Rif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Lửa, ngọn lửa Danh từ giống đực (tiếng...
  • Rifain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc) Tính từ (thuộc) núi Ríp ( Ma-rốc)
  • Riffauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ,...
  • Riffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rif rif
  • Rififi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc...
  • Riflard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông len dài nhất (trên mình cừu) 1.2 Cái bào thô (của thợ mộc) 1.3 Cái giũa thô (để...
  • Rifle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng trường Danh từ giống đực Súng trường
  • Rifler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào phác (gỗ) 1.2 Giũa phác (kim loại) Ngoại động từ Bào phác (gỗ) Giũa phác (kim loại)
  • Rifloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giũa tròn cầm giữa Danh từ giống đực (kỹ thuật) giũa tròn cầm giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top