- Từ điển Pháp - Việt
Rifle
Xem thêm các từ khác
-
Rifler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào phác (gỗ) 1.2 Giũa phác (kim loại) Ngoại động từ Bào phác (gỗ) Giũa phác (kim loại) -
Rifloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) giũa tròn cầm giữa Danh từ giống đực (kỹ thuật) giũa tròn cầm giữa -
Rift
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý địa chất) ripơ, lũng hẹp dài Danh từ giống đực (địa lý địa chất) ripơ,... -
Rigaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạch đá chưa chín (trong cục vôi) Danh từ giống đực Hạch đá chưa chín (trong cục vôi) -
Rigaudon
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Điệu rigôđông (âm nhạc, vũ) 1.2 (quân sự) hiệu (kèn hoặc trống) mừng... -
Rigide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng 1.2 Cứng rắn; cứng nhắc 1.3 Phản nghĩa Accommodant, doux. Flexible, mou, souple. 1.4 Danh từ giống đực... -
Rigidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) cứng rắn, (một cách) cứng nhắc Phó từ (một cách) cứng rắn, (một cách) cứng nhắc Appliquer... -
Rigidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại Ngoại động từ Làm cứng lại -
Rigidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cứng 1.2 Sự cứng đờ 1.3 Tính cứng rắn; tính cứng nhắc 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur Abandon... -
Rigodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rigaudon rigaudon -
Rigolade
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Sự vui đùa 1.2 Trò đùa Danh từ giống cái (thông tục) Sự vui đùa Une partie de... -
Rigolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xé rách (để tưới tiêu, để gieo hạt...) Danh từ giống đực Sự xé rách (để tưới... -
Rigolard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thích vui đùa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người thích vui đùa Tính từ (thông... -
Rigolarde
Mục lục 1 Xem rigolard Xem rigolard -
Rigole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh (để dẫn nước, để gieo hạt, để xây móng tường...) 1.2 (ngư nghiệp) chỗ hẹp lắm... -
Rigoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vui đùa 1.2 Nói đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt) Nội động... -
Rigoleur
Mục lục 1 Tính từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Thích vui đùa 1.2 Tươi cười, tươi vui 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông... -
Rigoleuse
Mục lục 1 Xem rigoleur Xem rigoleur -
Rigollot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy tẩm bột cải cay Danh từ giống đực Giấy tẩm bột cải cay -
Rigolo
Mục lục 1 Tính từ ( * danh từ giống cái rigolote) 1.1 (thông tục) buồn cười; kỳ cục 1.2 Danh từ giống đực (thông tục)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.