- Từ điển Pháp - Việt
Rigoler
|
Nội động từ
Vui đùa
Nói đùa
Ngoại động từ
Xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt)
Các từ tiếp theo
-
Rigoleur
Mục lục 1 Tính từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Thích vui đùa 1.2 Tươi cười, tươi vui 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông... -
Rigoleuse
Mục lục 1 Xem rigoleur Xem rigoleur -
Rigollot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy tẩm bột cải cay Danh từ giống đực Giấy tẩm bột cải cay -
Rigolo
Mục lục 1 Tính từ ( * danh từ giống cái rigolote) 1.1 (thông tục) buồn cười; kỳ cục 1.2 Danh từ giống đực (thông tục)... -
Rigorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng) 1.2 Phản nghĩa Laxisme. Danh từ giống đực... -
Rigoriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm ngặt 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiêm ngặt Tính từ Nghiêm ngặt Attitude rigoriste thái độ nghiêm... -
Rigoureuse
Mục lục 1 Xem rigoureux Xem rigoureux -
Rigoureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối 1.3 Phản nghĩa Doucement. Approximativement. Phó từ Nghiêm... -
Rigoureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Khắc nghiệt 1.3 Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối 1.4 Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"