- Từ điển Pháp - Việt
Rigoureux
|
Tính từ
Nghiêm khắc
- Ma†tre rigoureux
- ông thầy nghiêm khắc
Khắc nghiệt
Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối
- Être rigoureux dans une démonstration
- chặt chẽ trong một chứng minh
- Une rigoureuse neutralité
- sự trung lập tuyệt đối
Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif, incertain.
Xem thêm các từ khác
-
Rigueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc 1.2 Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt 1.3 Tính chính xác, tính chặt chẽ... -
Rikiki
Mục lục 1 Tính từ không đổi Tính từ không đổi riquiqui riquiqui -
Rillauds
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt lợn kho Danh từ giống đực số nhiều Thịt lợn kho -
Rillettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chả lợn Danh từ giống cái số nhiều Chả lợn -
Rillons
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt vụn rán lấy mỡ Danh từ giống đực số nhiều Thịt vụn rán lấy mỡ -
Rimaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở -
Rimailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở -
Rimailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi -
Rimaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe nứt rìa Danh từ giống cái Khe nứt rìa -
Rime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ; thơ Danh từ giống cái (thơ ca) vần (từ cũ, nghĩa... -
Rimer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp vần, ăn vần 1.2 Gieo vần, làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Đặt thành thơ Nội động từ... -
Rimeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ (người làm thơ không thi hứng) Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ... -
Rimmel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc đánh lông mi Danh từ giống đực Thuốc đánh lông mi -
Rimotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cháo ngô Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cháo ngô -
Rinca-tonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy súc thùng Danh từ giống đực không đổi Máy súc thùng -
Rince-bouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cốc súc miệng (đưa nước súc miệng cho khách sau bữa ăn) Danh từ giống đực... -
Rince-bouteilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy súc chai Danh từ giống đực không đổi Máy súc chai -
Rince-doigts
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bát rửa tay (đưa nước rửa đầu ngón tay cho khách sau khi ăn món tôm, sò...)... -
Rinceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí cành lá lượn Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí cành lá lượn -
Rincer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa, súc 1.2 Giũ, xả 1.3 (thông tục) thua sạch, mất sạch Ngoại động từ Rửa, súc Rincer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.