Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rimailler

Mục lục

Nội động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở

Xem thêm các từ khác

  • Rimailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi
  • Rimaye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe nứt rìa Danh từ giống cái Khe nứt rìa
  • Rime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ; thơ Danh từ giống cái (thơ ca) vần (từ cũ, nghĩa...
  • Rimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp vần, ăn vần 1.2 Gieo vần, làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Đặt thành thơ Nội động từ...
  • Rimeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ (người làm thơ không thi hứng) Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ...
  • Rimmel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc đánh lông mi Danh từ giống đực Thuốc đánh lông mi
  • Rimotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cháo ngô Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cháo ngô
  • Rinca-tonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy súc thùng Danh từ giống đực không đổi Máy súc thùng
  • Rince-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cốc súc miệng (đưa nước súc miệng cho khách sau bữa ăn) Danh từ giống đực...
  • Rince-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy súc chai Danh từ giống đực không đổi Máy súc chai
  • Rince-doigts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bát rửa tay (đưa nước rửa đầu ngón tay cho khách sau khi ăn món tôm, sò...)...
  • Rinceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí cành lá lượn Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí cành lá lượn
  • Rincer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa, súc 1.2 Giũ, xả 1.3 (thông tục) thua sạch, mất sạch Ngoại động từ Rửa, súc Rincer...
  • Rincette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) rượu tráng chén 1.2 (thông tục) rượu trắng Danh từ giống cái (thân mật) rượu...
  • Rinceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rửa bát 1.2 Người giũ đồ nhuộm Danh từ giống đực Người rửa bát Người giũ...
  • Rinceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy súc chai Danh từ giống cái Máy súc chai
  • Rincée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Trận đòn 1.2 Sự thất bại 1.3 Trận mưa như trút Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Rinforzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) mạnh lên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhịp mạnh lên Phó từ (âm nhạc) mạnh lên...
  • Ring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ đài (đấu quyền Anh) 1.2 Môn quyền Anh Danh từ giống đực Võ đài (đấu quyền Anh)...
  • Ringard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gậy cời 1.2 Diễn viên về già (hầu như đã bị lãng quên) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top