Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rinçage


Danh từ giống đực

Sự rửa, sự súc
Rinçage des verres
sự rửa cốc
Rinçage des bouteilles
sự súc chai
Sự giũ, sự xả (quần áo giặt)

Xem thêm các từ khác

  • Rinçoir

    Danh từ giống đực Bồn giũ quần áo (ở bàn giặt) Bồn tráng bát đĩa
  • Rinçure

    Danh từ giống cái Nước rửa bát; nước rửa (cốc, chén...) (thân mật) rượu tồi, rượu loãng rinçure de tonneau rượu súc...
  • Riole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc truy hoan
  • Riolle

    Mục lục 1 Xem riole Xem riole
  • Riot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sông con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sông con
  • Riotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Cuộc cãi cọ 1.2 Cuộc tranh giành Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ripage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo (bằng cái nạo) 1.2 (hàng hải) sự thả (dây neo...) 1.3 (hàng hải) sự xô (hàng...
  • Ripaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc chè chén Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Faire ripaille chè chén
  • Ripailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chè chén Nội động từ (thân mật) chè chén
  • Ripailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người thích chè chén Danh từ giống đực (thân mật) người thích chè chén
  • Ripainsel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực riz-pain-sel riz-pain-sel
  • Ripaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thông tục) 1.1 Giày 1.2 (nghĩa rộng) chân Danh từ giống đực (thông tục) Giày Ripatons usés...
  • Ripe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo (của thợ đá, thợ tạc tượng...) Danh từ giống cái Cái nạo (của thợ đá, thợ...
  • Ripement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ripage ripage
  • Riper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo (bằng cái nạo) 1.2 (hàng hải) cho trượt, thả (dây neo...) 1.3 Nắn (đường sắt mà không...
  • Ripeur

    Mục lục 1 (thông tục) người dỡ hàng (ở chợ) (thông tục) người dỡ hàng (ở chợ)
  • Ripicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ở bờ nước Tính từ (động vật học) ở bờ nước
  • Ripidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ripiđolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ripiđolit
  • Ripolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ripolin (một loại sơn men) Danh từ giống đực Ripolin (một loại sơn men)
  • Ripoliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét sơn ripolin Ngoại động từ Quét sơn ripolin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top