Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ring

Mục lục

Danh từ giống đực

Võ đài (đấu quyền Anh)
Monter sur le ring
lên võ đài (để đấu quyền)
Môn quyền Anh
Amateur du ring
tài tử quyền Anh
manquer de ring
đã lâu không đấu quyền

Xem thêm các từ khác

  • Ringard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gậy cời 1.2 Diễn viên về già (hầu như đã bị lãng quên) Danh từ giống đực...
  • Ringardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự cời (than trong lò...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự cời (than trong...
  • Rinçage

    Danh từ giống đực Sự rửa, sự súc Rinçage des verres sự rửa cốc Rinçage des bouteilles sự súc chai Sự giũ, sự xả (quần...
  • Rinçoir

    Danh từ giống đực Bồn giũ quần áo (ở bàn giặt) Bồn tráng bát đĩa
  • Rinçure

    Danh từ giống cái Nước rửa bát; nước rửa (cốc, chén...) (thân mật) rượu tồi, rượu loãng rinçure de tonneau rượu súc...
  • Riole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc truy hoan Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc truy hoan
  • Riolle

    Mục lục 1 Xem riole Xem riole
  • Riot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sông con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sông con
  • Riotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Cuộc cãi cọ 1.2 Cuộc tranh giành Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ripage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo (bằng cái nạo) 1.2 (hàng hải) sự thả (dây neo...) 1.3 (hàng hải) sự xô (hàng...
  • Ripaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc chè chén Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Faire ripaille chè chén
  • Ripailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chè chén Nội động từ (thân mật) chè chén
  • Ripailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người thích chè chén Danh từ giống đực (thân mật) người thích chè chén
  • Ripainsel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực riz-pain-sel riz-pain-sel
  • Ripaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thông tục) 1.1 Giày 1.2 (nghĩa rộng) chân Danh từ giống đực (thông tục) Giày Ripatons usés...
  • Ripe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo (của thợ đá, thợ tạc tượng...) Danh từ giống cái Cái nạo (của thợ đá, thợ...
  • Ripement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ripage ripage
  • Riper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo (bằng cái nạo) 1.2 (hàng hải) cho trượt, thả (dây neo...) 1.3 Nắn (đường sắt mà không...
  • Ripeur

    Mục lục 1 (thông tục) người dỡ hàng (ở chợ) (thông tục) người dỡ hàng (ở chợ)
  • Ripicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ở bờ nước Tính từ (động vật học) ở bờ nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top