- Từ điển Pháp - Việt
Ripolin
|
Danh từ giống đực
Ripolin (một loại sơn men)
Xem thêm các từ khác
-
Ripoliner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét sơn ripolin Ngoại động từ Quét sơn ripolin -
Riposte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đánh trả (đấu gươm) 1.2 (nghĩa bóng) lời đập lại; miếng đập lại (một lời... -
Riposter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh trả (đấu kiếm) 1.2 (nghĩa bóng) đập lại Nội động từ Đánh trả (đấu kiếm) (nghĩa... -
Ripper
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rooter rooter -
Ripple-mark
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngấn cát (ở bãi biển sau khi thủy triều rút) Danh từ giống cái Ngấn cát (ở bãi biển... -
Ripuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (ở) ven sông Ranh Tính từ (sử học) (ở) ven sông Ranh Francs ripuaires người Phơ-răng ở ven... -
Riquiqui
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) ti tiện; tồi tàn Tính từ không đổi (thân mật) ti tiện; tồi tàn -
Rire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cười 1.2 Tươi cười, tươi vui 1.3 Đùa 1.4 Vui đùa 1.5 Óng ánh, lóng lánh 1.6 Chế nhạo, chế... -
Ris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều, thơ ca) Thần cười 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười 1.3 (hàng... -
Risban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo đài cửa biển Danh từ giống đực (sử học) pháo đài cửa biển -
Risberme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp xây ngăn nước xói (ở chân cầu...) Danh từ giống cái Lớp xây ngăn nước xói (ở chân... -
Risbes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua -
Rise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống cái (ngành mỏ) rãnh tháo nước -
Riser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành mỏ) khơi rãnh tháo nước Nội động từ (ngành mỏ) khơi rãnh tháo nước -
Risette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cái cười nhoẻn 1.2 (hàng hải) sóng lăn tăn (trên biển lặng) Danh từ giống cái... -
Rishi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh nhân (ấn Độ) Danh từ giống đực Thánh nhân (ấn Độ) -
Risible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười, hơi lố 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) biết cười 1.3 Phản nghĩa Sérieux. Respectable. Tính từ Buồn... -
Risiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, hơi lố Phó từ Buồn cười, hơi lố Je l\'\'ai trouvé risiblement accoutré tôi thấy anh ta ăn... -
Risorius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học cơ cười Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ cười -
Risotto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơm ý Danh từ giống đực Cơm ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.