- Từ điển Pháp - Việt
Risquer
|
Ngoại động từ
Liều, đánh liều, mạo hiểm
Chịu thiệt hại, bị hư hại
Nội động từ
Có nguy cơ bị, có thể bị
Phản nghĩa Assurer.
Xem thêm các từ khác
-
Risse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim mòng biển ba ngón Danh từ giống cái (động vật học) chim mòng biển... -
Rissole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nhân thịt; bánh nhân cá 1.2 (tiếng địa phương) lưới đánh cá trống Danh từ giống... -
Rissolette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả băm nhân bánh mì bỏ lò Danh từ giống cái Chả băm nhân bánh mì bỏ lò -
Rissolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thuyền đánh cá trống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thuyền... -
Rissoller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rán vàng Ngoại động từ Rán vàng Rissoler un poulet rán vàng một con gà -
Ristourne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng 1.2 Tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ) 1.3 Sự... -
Ristourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, trả hoa hồng 1.2 Chia lãi 1.3 Hoàn lại 1.4 (hàng hải) hủy (một hợp đồng bảo hiểm)... -
Risée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Trò cười 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào 1.4 (hàng hải) cơn... -
Rit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi... -
Ritardando
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) kìm dần lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhịp kìm dần lại Phó từ (âm nhạc)... -
Rite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi lễ 1.2 Nghi thức, tập tục Danh từ giống đực Nghi lễ Les rites protestants nghi lễ đạo... -
Ritologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khoa nghi lễ Tính từ (thuộc) khoa nghi lễ -
Ritournelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) câu thòng 1.2 (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại Danh từ giống cái (âm nhạc) câu... -
Rituale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách nghi lễ -
Ritualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghi thức Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghi thức -
Ritualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi thức chủ nghĩa, nệ nghi thức 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức... -
Rituel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ 1.2 Theo nghi thức, theo tập tục 1.3 (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc... -
Rituelle
Mục lục 1 Xem rituel Xem rituel -
Rituellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đều đặn; quen thuộc Phó từ Đều đặn; quen thuộc Il arrivait rituellement à neuf heures ông ta đến đều... -
Rivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (biển) Danh từ giống đực Bờ (biển) S\'éloigner du rivage đi xa bờ Les rivages du Vietnam...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.