Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rissolier

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) thuyền đánh cá trống

Xem thêm các từ khác

  • Rissoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rán vàng Ngoại động từ Rán vàng Rissoler un poulet rán vàng một con gà
  • Ristourne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng 1.2 Tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ) 1.3 Sự...
  • Ristourner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, trả hoa hồng 1.2 Chia lãi 1.3 Hoàn lại 1.4 (hàng hải) hủy (một hợp đồng bảo hiểm)...
  • Risée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cười nhạo 1.2 Trò cười 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào 1.4 (hàng hải) cơn...
  • Rit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) nghi...
  • Ritardando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) kìm dần lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhịp kìm dần lại Phó từ (âm nhạc)...
  • Rite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghi lễ 1.2 Nghi thức, tập tục Danh từ giống đực Nghi lễ Les rites protestants nghi lễ đạo...
  • Ritologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khoa nghi lễ Tính từ (thuộc) khoa nghi lễ
  • Ritournelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) câu thòng 1.2 (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại Danh từ giống cái (âm nhạc) câu...
  • Rituale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách nghi lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách nghi lễ
  • Ritualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghi thức Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghi thức
  • Ritualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi thức chủ nghĩa, nệ nghi thức 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức...
  • Rituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghi lễ; theo nghi lễ 1.2 Theo nghi thức, theo tập tục 1.3 (nghĩa bóng) đều đặn; quen thuộc...
  • Rituelle

    Mục lục 1 Xem rituel Xem rituel
  • Rituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đều đặn; quen thuộc Phó từ Đều đặn; quen thuộc Il arrivait rituellement à neuf heures ông ta đến đều...
  • Rivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ (biển) Danh từ giống đực Bờ (biển) S\'éloigner du rivage đi xa bờ Les rivages du Vietnam...
  • Rival

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đối thủ 1.2 Kẻ tình địch 2 Tính từ 2.1 Cạnh tranh 2.2 Phản nghĩa Allié, associé, partenaire. Danh từ...
  • Rivale

    Mục lục 1 Xem rival Xem rival
  • Rivaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạnh tranh, tranh đua, đua Nội động từ Cạnh tranh, tranh đua, đua Rivaliser d\'esprit đua trí Rivaliser...
  • Rivalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cạnh tranh, sự tranh đua 2 Phản nghĩa 2.1 Coopération [[]] Danh từ giống cái Sự cạnh tranh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top