Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rivelaine

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngành mỏ) từ cũ, nghĩa cũ cuốc chim hai đầu

Xem thêm các từ khác

  • River

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tán 1.2 Ghép bằng đinh tán 1.3 Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt Ngoại động từ Tán River un...
  • Riverage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuế lừa ngựa kéo thuyền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuế...
  • Riverain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ở ven bờ (sông), người ở...
  • Riveraine

    Mục lục 1 Xem riverain Xem riverain
  • Riveraineté

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền bờ nước
  • Rivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh tán
  • Rivetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh...
  • Riveter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán
  • Riveteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy tán đinh
  • Riveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán
  • Riveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái riveteuse riveteuse
  • Rivière

    Danh từ giống cái Sông (nghĩa bóng) dòng lai láng Des rivières de sang những dòng máu lai láng rivière de diamants vòng nạm kim cương
  • Rivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Máy tán đinh 1.2 Búa tán đinh Danh từ giống đực (kỹ thuật) Máy tán đinh Búa...
  • Rivois

    Mục lục 1 Xem rivoir Xem rivoir
  • Rivotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Rivotter la charrue ) điều chỉnh mũi cày (để đường cày đạt độ rộng thích...
  • Rivulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mọc) ở suối Tính từ (mọc) ở suối Plantes rivulaires cây ở suối
  • Rivularis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cúc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cúc
  • Rivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu...
  • Rixdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu) Danh từ giống...
  • Rixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ẩu đả Danh từ giống cái Cuộc ẩu đả Rixe sanglante cuộc ẩu đả đổ máu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top