- Từ điển Pháp - Việt
Rivulaire
Các từ tiếp theo
-
Rivularis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cúc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cúc -
Rivure
Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu... -
Rixdale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu) Danh từ giống... -
Rixe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ẩu đả Danh từ giống cái Cuộc ẩu đả Rixe sanglante cuộc ẩu đả đổ máu -
Riz
Mục lục 1 Bản mẫu:Riz 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa; gạo 2.2 Cơm Bản mẫu:Riz Danh từ giống đực Lúa; gạo Culture du riz sự... -
Riz-pain-sel
Mục lục 1 So sánh không đổi 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) quân nhân hậu cần So sánh không đổi (quân sự, tiếng... -
Rizaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng lúa Tính từ Trồng lúa Terrains rizaires đất trồng lúa -
Rizerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy gạo Danh từ giống cái Nhà máy gạo -
Riziculteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng lúa Danh từ Người trồng lúa -
Rizicultrice
Mục lục 1 Xem riziculteur Xem riziculteur
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMap of the World
635 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((