Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rivularis

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) tảo cúc

Xem thêm các từ khác

  • Rivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu...
  • Rixdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu) Danh từ giống...
  • Rixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ẩu đả Danh từ giống cái Cuộc ẩu đả Rixe sanglante cuộc ẩu đả đổ máu
  • Riz

    Mục lục 1 Bản mẫu:Riz 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa; gạo 2.2 Cơm Bản mẫu:Riz Danh từ giống đực Lúa; gạo Culture du riz sự...
  • Riz-pain-sel

    Mục lục 1 So sánh không đổi 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) quân nhân hậu cần So sánh không đổi (quân sự, tiếng...
  • Rizaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng lúa Tính từ Trồng lúa Terrains rizaires đất trồng lúa
  • Rizerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy gạo Danh từ giống cái Nhà máy gạo
  • Riziculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng lúa Danh từ Người trồng lúa
  • Rizicultrice

    Mục lục 1 Xem riziculteur Xem riziculteur
  • Riziculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng lúa Danh từ giống cái Nghề trồng lúa
  • Rizier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lúa gạo Tính từ (thuộc) lúa gạo Contrée rizière miền lúa gạo
  • Riziforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng cháo Tính từ (y học) (có) dạng cháo Selles riziforme phân dạng cháo
  • Rizière

    Danh từ giống cái Ruộng lúa
  • Rizot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo xấu Danh từ giống đực Gạo xấu
  • Rn

    Mục lục 1 ( hóa học) rađon (ký hiệu) ( hóa học) rađon (ký hiệu)
  • Road-oil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa đường Danh từ giống đực Nhựa đường
  • Roadster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe rôxte (kiểu xe ô tô cũ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe rôxte...
  • Roast-beef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rosbif rosbif
  • Rob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nước quả thắng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) ván (bài brit) Danh từ giống đực...
  • Robage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọt vỏ rễ (cây) thiếu 1.2 Sự quấn lá áo (vào điếu xì gà) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top