- Từ điển Pháp - Việt
Riziculteur
Xem thêm các từ khác
-
Rizicultrice
Mục lục 1 Xem riziculteur Xem riziculteur -
Riziculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng lúa Danh từ giống cái Nghề trồng lúa -
Rizier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lúa gạo Tính từ (thuộc) lúa gạo Contrée rizière miền lúa gạo -
Riziforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng cháo Tính từ (y học) (có) dạng cháo Selles riziforme phân dạng cháo -
Rizière
Danh từ giống cái Ruộng lúa -
Rizot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo xấu Danh từ giống đực Gạo xấu -
Rn
Mục lục 1 ( hóa học) rađon (ký hiệu) ( hóa học) rađon (ký hiệu) -
Road-oil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa đường Danh từ giống đực Nhựa đường -
Roadster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe rôxte (kiểu xe ô tô cũ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe rôxte... -
Roast-beef
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rosbif rosbif -
Rob
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nước quả thắng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) ván (bài brit) Danh từ giống đực... -
Robage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọt vỏ rễ (cây) thiếu 1.2 Sự quấn lá áo (vào điếu xì gà) Danh từ giống đực... -
Robe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài (của phụ nữ, thẩm phán, luật sư, giáo sư...) 1.2 Nghề luật gia 1.3 Lá áo (của điếu... -
Robelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực robage robage -
Rober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt vỏ (rễ cây thiên) 1.2 Quấn lá áo vào (điếu xì gà) Ngoại động từ Gọt vỏ (rễ cây... -
Robertine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) luận án cử nhân ở Xoóc-bon Danh từ giống cái (sử học) luận án cử nhân ở... -
Roberts
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thông tục) vú Danh từ giống đực số nhiều (thông tục) vú -
Robette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo sơ mi len (của thầy tu dòng Thánh Bru-nô) Danh từ giống cái Áo sơ mi len (của thầy tu dòng... -
Robeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân quấn lá áo xì gà Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn lá áo xì gà -
Robin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thầy cò Danh từ giống đực (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.