Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Roast-beef

Mục lục

Danh từ giống đực

rosbif
rosbif

Xem thêm các từ khác

  • Rob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nước quả thắng 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) ván (bài brit) Danh từ giống đực...
  • Robage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọt vỏ rễ (cây) thiếu 1.2 Sự quấn lá áo (vào điếu xì gà) Danh từ giống đực...
  • Robe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài (của phụ nữ, thẩm phán, luật sư, giáo sư...) 1.2 Nghề luật gia 1.3 Lá áo (của điếu...
  • Robelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực robage robage
  • Rober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt vỏ (rễ cây thiên) 1.2 Quấn lá áo vào (điếu xì gà) Ngoại động từ Gọt vỏ (rễ cây...
  • Robertine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) luận án cử nhân ở Xoóc-bon Danh từ giống cái (sử học) luận án cử nhân ở...
  • Roberts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thông tục) vú Danh từ giống đực số nhiều (thông tục) vú
  • Robette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo sơ mi len (của thầy tu dòng Thánh Bru-nô) Danh từ giống cái Áo sơ mi len (của thầy tu dòng...
  • Robeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ công nhân quấn lá áo xì gà Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn lá áo xì gà
  • Robin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thầy cò Danh từ giống đực (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Robine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sông đào 1.2 (kỹ thuật) vồ nện cát (trong khuôn đúc) Danh từ giống...
  • Robinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi (nước) Danh từ giống đực Vòi (nước) Robinet à eau vòi nước Ouvrir le robinet mở vòi...
  • Robinetier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất vòi nước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất vòi nước Tính từ Sản xuất vòi...
  • Robinetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp sản xuất vòi nước 1.2 Xưởng sản xuất vòi nước 1.3 Hệ thống vòi nước...
  • Robinier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Robinier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây keo gai Bản mẫu:Robinier Danh từ giống đực (thực...
  • Roblot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Cá thu con 1.2 Lưới đánh cá thu con Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Roboratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Tính từ (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Remède roboratif phương thuốc bổ
  • Roborative

    Mục lục 1 Xem roboratif Xem roboratif
  • Robot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy Danh từ giống đực Người máy
  • Robotisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị người máy (cho một cơ sở sản xuất); sự tự động hóa Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top