- Từ điển Pháp - Việt
Robeuse
|
Danh từ giống cái
Nữ công nhân quấn lá áo xì gà
Xem thêm các từ khác
-
Robin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thầy cò Danh từ giống đực (nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Robine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) sông đào 1.2 (kỹ thuật) vồ nện cát (trong khuôn đúc) Danh từ giống... -
Robinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi (nước) Danh từ giống đực Vòi (nước) Robinet à eau vòi nước Ouvrir le robinet mở vòi... -
Robinetier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất vòi nước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất vòi nước Tính từ Sản xuất vòi... -
Robinetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp sản xuất vòi nước 1.2 Xưởng sản xuất vòi nước 1.3 Hệ thống vòi nước... -
Robinier
Mục lục 1 Bản mẫu:Robinier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây keo gai Bản mẫu:Robinier Danh từ giống đực (thực... -
Roblot
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Cá thu con 1.2 Lưới đánh cá thu con Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Roboratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Tính từ (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bổ Remède roboratif phương thuốc bổ -
Roborative
Mục lục 1 Xem roboratif Xem roboratif -
Robot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người máy Danh từ giống đực Người máy -
Robotisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự trang bị người máy (cho một cơ sở sản xuất); sự tự động hóa Danh từ... -
Robotiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) trang bị người máy; người máy hóa, tự động hóa, máy hóa Ngoại động từ (kỹ... -
Robre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rob rob -
Roburite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roburit (chất nổ) Danh từ giống cái Roburit (chất nổ) -
Robuste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe, tráng kiện 1.2 Vững vàng, mạnh 1.3 Phản nghĩa Chétif, débile, délicat, faible, fragile, malingre. Tính... -
Robustement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khỏe, tráng kiện Phó từ Khỏe, tráng kiện Être robustement constitué có thể chất khỏe -
Robustesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏe, sự tráng kiện 1.2 Phản nghĩa Fragilité. Danh từ giống cái Sự khỏe, sự tráng... -
Roc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) khối đá, mô đá 1.2 Đồng âm Rock, roque. Danh từ giống đực (văn học) khối... -
Rocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến) 1.2 (giao thông) đường tránh,... -
Rocaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí bằng non bộ Danh từ giống đực Sự trang trí bằng non bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.