Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rodonticide

Mục lục

Tính từ

Diệt loài gặm nhấm
Danh từ giống đực
Thuốc diệt loài gặm nhấm

Xem thêm các từ khác

  • Roentgen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rontgen rontgen
  • Rogation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều, tôn giáo) lễ cầu yên 1.2 (sử học) dự án luận (trình trước đại hội quốc...
  • Rogatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu Tính từ (luật học, pháp lý) thỉnh cầu, yêu cầu commission...
  • Rogatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng con đường yêu cầu ủy thác Phó từ (luật học, pháp lý) bằng con đường...
  • Rogaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 (thường số nhiều) đồ ăn thừa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ bỏ đi Danh từ...
  • Rognage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén, sự gọt Danh từ giống đực Sự xén, sự gọt Rognage des livres sự xén sách
  • Rogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự cáu giận Danh từ giống cái (thân mật) sự cáu giận Être en rogne cáu giận
  • Rogne-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao gọt móng ngựa Danh từ giống đực không đổi Dao gọt móng ngựa
  • Rogner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén, gọt 1.2 Bớt Ngoại động từ Xén, gọt Rogner un livre xén một cuốn sách Rogner les griffes...
  • Rognerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giũa bớt đồng tiền (để ăn cắp kim loại quý) Danh từ giống cái Sự giũa bớt đồng...
  • Rogneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xén giấy Danh từ giống đực Thợ xén giấy
  • Rogneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xén giấy Danh từ giống cái Máy xén giấy
  • Rognoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén giấy Danh từ giống đực Dao xén giấy
  • Rognon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu dục, quả cật 1.2 (địa lý địa chất) hạch, thận Danh từ giống đực Bầu dục,...
  • Rognonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, làu nhàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu, làu nhàu
  • Rognure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẩu thái (ra), rẻo Danh từ giống cái Mẩu thái (ra), rẻo Rognures de papier rẻo giấy Rognures...
  • Rogomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) rượu mạnh; rượu trắng Danh từ giống đực (thân mật) rượu mạnh; rượu...
  • Rogommeuse

    Mục lục 1 Xem rogommeux Xem rogommeux
  • Rogommeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn (vì rượu) Tính từ Khàn khàn (vì rượu) Voix rogommeuse giọng khàn khàn
  • Rogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ, ngạo mạn 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux. 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Trứng cá (làm) mồi câu Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top