Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Romand

Mục lục

(thuộc) miền nói tiếng Pháp (ở Thụy Sĩ)

La Suisse romande
miền Thụy Sĩ nói tiếng Pháp

Xem thêm các từ khác

  • Romande

    Mục lục 1 Xem romand Xem romand
  • Romanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Tính tiểu thuyết; tính mơ mộng...
  • Romanesquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mơ mộng; thơ mộng Phó từ Mơ mộng; thơ mộng
  • Romanichel

    Mục lục 1 Xem romand Xem romand
  • Romanisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) theo nghi thức La Mã 1.2 Xem danh từ giống đực 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Romanisante

    Mục lục 1 Xem romanisant Xem romanisant
  • Romanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự La Mã hóa Danh từ giống cái Sự La Mã hóa
  • Romaniser

    Mục lục 1 romaniser //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Romanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý La Mã 1.2 (nghệ thuật) khuynh hướng La Mã (thời Phục Hưng) Danh từ giống...
  • Romaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo nghi thức La Mã 1.2 (luật học, pháp lý) chuyên gia luật La Mã 1.3 (nghệ thuật)...
  • Romanticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) văn học lãng mạn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) văn học lãng...
  • Romantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lãng mạn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật) 2 Danh từ 2.1 Nhà văn lãng mạn 2.2 Phản nghĩa...
  • Romantiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lãng mạn Phó từ (một cách) lãng mạn
  • Romantiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng mạn hóa Ngoại động từ Lãng mạn hóa Romantiser une scène de la vie réelle lãng mạn hóa...
  • Romantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lãng mạn 1.2 Tính lãng mạn; tính mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Classisme, réalisme. Danh...
  • Romanzowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) romanzovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) romanzovit
  • Romanée

    Danh từ giống cái Rượu vang rômannê
  • Romarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hương thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hương thảo
  • Rombière

    Danh từ giống cái (thông tục) con mụ lố bịch
  • Rompement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( rompement de tête) sự nát óc, sự mệt óc Danh từ giống đực (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top